d |
d1 |
D |
D1 |
L |
H |
h |
R |
r1 |
r |
Khối lượng 1000 đai ốc kg |
12 |
9 |
23 |
20 |
66 |
48 |
13 |
6 |
2 |
6 |
94 |
(14) |
10 |
26 |
23 |
70 |
52 |
15 |
6 |
2 |
7 |
126 |
16 |
10 |
30 |
26 |
72 |
56 |
16 |
6 |
2 |
9 |
150 |
(18) |
11 |
32 |
28 |
76 |
60 |
18 |
7 |
3 |
11 |
180 |
20 |
11 |
35 |
30 |
80 |
64 |
20 |
8 |
3 |
12 |
218 |
(22) |
12 |
40 |
32 |
86 |
72 |
22 |
8 |
3 |
12 |
274 |
24 |
13 |
45 |
38 |
94 |
80 |
24 |
10 |
4 |
15 |
390 |
Chú thích: Khối lượng của đai ốc tai vòng bằng đồng vàng bằng 1,08 lần khối lượng ghi trong bảng.
1. Cố gắng không dùng những đai ốc có kích thước nằm trong dấu ngoặc.
2. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 127-63.
3. Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu theo TCVN 128-63.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 126:1963 về Đai ốc tai vòng - Kích thước
Số hiệu: | TCVN126:1963 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1963 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 126:1963 về Đai ốc tai vòng - Kích thước
Chưa có Video