Mẫu |
Hàm lượng sắt kim loại % (khối lượng) |
SG23-01 |
57,56 |
SG23-02 |
74,95 |
SG23-03 |
85,14 |
SG23-04 |
88,43 |
SG23-05 |
79,82 |
SG23-06 |
90,34 |
SG23-07 |
82,20 |
SG23-08 |
87,31 |
SG23-09 |
82,16 |
SG23-10 |
89,95 |
SG23-11 |
57,77 |
SG23-12 |
71,37 |
SG23-13 |
65,97 |
CHÚ THÍCH 1: Báo cáo của các chương trình thử nghiệm quốc tế và phân tích thống kê các kết quả (Tài liệu ISO/TC 102/SC 2 N2056) sẵn có từ Ban thư ký ISO/TC 102/SC 2.
CHÚ THÍCH 2: Phân tích thống kê được thực hiện phù hợp theo các nguyên tắc của TCVN 6910-2 (ISO 5725-2).
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] TCVN 6910-2 (ISO 5725-2) Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 2: Phương pháp cơ bản xác định độ lặp lại và độ tái lập của phương pháp đo tiêu chuẩn.
[2] TCVN 8245 (ISO Guide 35), Reference materials - General and statistical principles for certification (Chất chuẩn - Các nguyên tắc chung và các nguyên tắc thống kê để chứng nhận).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12523:2018 (ISO 16878:2016) về Quặng sắt - Xác định hàm lượng sắt kim loại - Phương pháp chuẩn độ, sắt (III) clorua
Số hiệu: | TCVN12523:2018 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12523:2018 (ISO 16878:2016) về Quặng sắt - Xác định hàm lượng sắt kim loại - Phương pháp chuẩn độ, sắt (III) clorua
Chưa có Video