d1 h6 |
d2a min |
h h13 |
l1 ±1 |
l2 min. |
l3 max. |
20 |
25 |
18,2 |
50 |
43 |
7 |
25 |
31 |
23 |
56 |
49 |
7 |
32 |
38 |
30 |
60 |
53 |
7 |
40 |
46 |
38 |
70 |
63 |
7 |
50 |
56 |
47,8 |
80 |
73 |
7 |
a Dung sai cho d2 phù hợp với ISO 286-2 |
Phụ lục A
(Tham khảo)
Mối quan hệ giữa các ký hiệu trong tiêu chuẩn này và loạt tiêu chuẩn ISO 13399
Về mối quan hệ giữa các ký hiệu trong tiêu chuẩn này và các ký hiệu ưu tiên sử dụng theo loạt tiêu chuẩn ISO 13399, xem Bảng 1
Bảng 1 - Mối quan hệ giữa các ký hiệu trong tiêu chuẩn này và loạt tiêu chuẩn ISO 13399
Ký hiệu trong tiêu chuẩn này
Viện dẫn trong tiêu chuẩn này
Tên của đặc tính trong loạt ISO 13399
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viện dẫn trong loạt ISO 13399
d1
Hình 1 Bảng 1
Đường kính chuôi
DMM
ISO/TS13399-3 và ISO 13399-4 71CF29862B277
d2
Hình 1 Bảng 1
Đường kính gờ bích
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO/TS13399-3 và ISO 13399-4 71EC61D8A1771
h
Hình 1 Bảng 1
Không quy định
Không quy định
Không quy định
l1
Hình 1 Bảng 1
Chiều dài chuôi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO/TS13399-3 và ISO 13399-4 71CF298870946
l2
Hình 1 Bảng 1
Không quy định
Không quy định
Không quy định
l3
Hình 1 Bảng 1
Không quy định
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không quy định.
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] ISO 513, Classification and application of hard cutting materials tor metal removal with defined cutting edges - Designation of the main grroups and groups of application (Phân loại và ứng dụng các vật liệu cứng để cắt gọt kim loại có các lưỡi cắt quy định ký hiệu của các nhóm chính và các nhóm áp dụng).
[2] ISO 11054, Cutting tools - Designation of high-speed steel groups (Dao cắt - Ký hiệu của các nhôm thép cao tốc)
[3] ISO 13399 (all parts), Cutting tool data representation and exchange (Trao đổi và trình bày cốc dữ liệu của dao cắt)
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12493:2018 (ISO 9766:2012) về Mũi khoan ghép các mảnh cắt tháo lắp được - Chuôi hình trụ có một mặt vát phẳng song song
Số hiệu: | TCVN12493:2018 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12493:2018 (ISO 9766:2012) về Mũi khoan ghép các mảnh cắt tháo lắp được - Chuôi hình trụ có một mặt vát phẳng song song
Chưa có Video