Bộ phận máy |
Đường hướng bàn máy |
Cơ cấu dịch ngang bàn máy |
Ụ trục chính gia công |
Hệ thống dẫn tiến bánh mài |
Trục chính bánh mài |
Hệ thống dẫn tiến bánh mài tinh |
Ụ sau (ụ định tâm) |
Đường dẫn hướng ụ bánh mài |
Trục chính mài trong |
Cụm thủy lực |
||||||||
Số thứ tự điểm tác động |
1 |
2 |
3 I |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ký hiệu của Bản chất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiểm tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
Kiểm tra và nạp nếu cần thiết |
|
8 |
|
|
|
|
8 |
|
|
|
8 |
|
|
|
|
8 |
|
|
Vận hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
Nạp đầy lại |
200 |
|
50 |
200 |
50 |
1000 |
|
200 |
200 |
|
|
|
50 |
8 |
|
|
|
|
Làm sạch và thay thế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2000 |
|
|
|
|
|
|
|
2000 |
Thay đổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2000 |
|
Ký hiệu chất bôi trơn * |
G 68 |
A 68 |
XM 2 |
A 68 |
FD 10 |
A 68 |
G 68 |
G 68 |
FD 5 |
HM 68 |
||||||||
Dung tích bình chứa (I) |
2 |
0,3 |
0,1 |
0,3 |
1,5 |
0,1 |
0,1 |
4 |
0,2 |
75 |
* Theo ISO 3498.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12168:2017 (ISO 5169:1977) về Máy công cụ - Trình bày hướng dẫn bôi trơn
Số hiệu: | TCVN12168:2017 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12168:2017 (ISO 5169:1977) về Máy công cụ - Trình bày hướng dẫn bôi trơn
Chưa có Video