Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Ký hiệu của thép

% (thành phn theo khối lượng )a

Tên

Số hiệu ISO

C

Si

Mn

P

S

Cr

Mo

Ni

N

Khác

Thép austenit

X10CrNi18-8

4310-301-00-l

0,05 đến 0,15

2,00

2,00

0,045

0,030

16,0 đến 19,0

0,08

6,0 đến 9,5

0,10

-

X2CrNi18-9

4307-304-03-l

0,030

1,00

2,00

0,045

0,030

17,5 đến 19,5

-

8,0 đến 10,0b

0,10

-

X7CrNi18-9

4948-304-09-l

0,04 đến 0,10

1,00

2,00

0,045

0,030

17,5 đến 19,5

-

8,0 đến 11,0

0,10

-

X10CrNiS18-9

4305-303-00-l

0,12

1,00

2,00

0,060

0,15

17,0 đến 19,0

-

8,0 đến 10,0

0,10

Cu: 1,00

X3CrNiCu18-9-4

4567-304-30-l

0,040

1,00

2,00

0,045

0,030

17,0 đến 19,0

-

8,0 đến 10,5

0,10

Cu: 3,0 đến 4,0

X6CrNiCuS 18-9-2

4570-303-31-l

0,08

1,00

2,00

0,045

0,15

17,0 đến 19,0

0,06

8,0 đến 10,0

0,10

Cu: 1,40 đến 1,80

X5CrNiN19-9

4315-304-51-l

0,08

1,00

2,50

0,045

0,030

18,0 đến 20,0

-

7,0 đến 10,5

0,10 đến 0,30

-d

X5CrNi18-10

4301-304-00-l

0,07

1,00

2,00

0,045

0,030

17,5 đến 19,5

-

8,0 đến 10,5b

0,10

-

X6CrNiTi18-10

4541-321-00-l

0,08

1,00

2,00

0,045

0,030

17,0 đến 19,0

-

9,0 đến 12,0b

-

Ti: 5 x C đến 0,70

X2CrNi19-11

4306-304-03-l

0,030

1,00

2,00

0,045

0,030

18,0 đến 20,0

-

10,0 đến 12,0b

0,10

-

X6CrNi18-12

4303-305-00-l

0,08

1,00

2,00

0,045

0,030

17,0 đến 19,0

-

10,5 đến 13,0

0,10

-

X7CrNiSiNCe21-11c

4835-308-15-Uc

0,05 đến 0,10

1,40 đến 2,00

0,08

0,040

0,030

20,0 đến 22,0

-

10,0 đến 12,0

0,14 đến 0,20

Ce: 0,03 đến 3,08

X8CrMnCuN17-8-3

4597-204-76-I

0,10

2,00

6,5 đến 9,0

0,040

0,030

15,0 đến 18,0

1,00

3,00

0,10 đến 0,30

Cu: 2 00 đến 3,5

X12CrMnNiN18-9-5

4373-202-00-I

0,15

1,00

7,5 đến 10,0

0,060

0,030

17,5 đến 19,0

-

4,0 đến 6,0

0,15 đến 0.30

-

X11CrNiMnN19-8-6

4369-202-91-I

0,07 đến 0,15

0,05 đến 1,00

5,0 đến 7,5

0,030

0,015

17,5 đến 19,5

-

6,5 đến 8,5

0,20 đến 0,30

-

X18CrNi23-13c

4833-309-08-Ic

0,20

1,00

2,00

0,045

0,030

22,0 đến 24,0

-

12,0 đến 15,0

0,10

 

X1CrNi25-21

4335-310-02-I

0,020

0,25

2,00

0,025

0,010

24,0 đến 26,5

0,02

20,0 đến 22,0

0,10

-

X8CrNi25-21c

4845-310-08-Ec

0,10

1,50

2,00

0,045

0,030

24,0 đến 26,0

-

19,0 đến 22,0

0,10

 

Thép austenit có Mo

X2CrNiMo17-12-2

4404-316-03-l

0,030

1,00

2,00

0,045

0,030

16,5 đến 18,5

2,00 đến 3,00

10,0 đến 13,0b

0,10

-

X5CrNiMo17-12-2

4401-316-00-l

0,07

1,00

2,00

0,045

0,030

16,5 đến 18,5

2,00 đến 3,00

10,0 đến 13,0b

0,10

-

X6CrNiMoTi17-12-2

4571-316-35-l

0,08

1,00

2,00

0,045

0,030

16,5 đến 18,5

2,00 đến 2,50

10,5 đến 13,5b

-

Ti: 5 x C đến 0,70

X2CrNiMo17-12-3

4432-316-03-l

0,030

1,00

2,00

0,045

0,030

16,5 đến 18,5

2,50 đến 3,00

10,5 đến 13,0b

0,10

-

X3CrNiMo17-12-3

4436-316-00-l

0,05

1,00

2,00

0,045

0,030

16,5 đến 18,5

2,50 đến 3,00

10,5 đến 13,0b

0,10

-

X2CrNiMo18-14-3

4435-316-91-l

0,030

1,00

2,00

0,045

0,015

17,0 đến 19,0

2,50 đến 3,00

12,5 đến 15,0

0,10

-

X2CrNiMoN18-12-4

4434-317-53-l

0,030

1,00

2,00

0,045

0,030

16,5 đến 19,5

3,0 đến 4,0

10,5 đến 14,0b

0,10 đến 0,20

-

X1CrNiMoCuN20-18-7

4547-312-54-l

0,020

0,70

1,00

0,035

0,015

19,5 đến 20,5

6,0 đến 7,0

17,5 đến 18,5

0,18 đến 0,25

Cu: 0,50 đến 1,00

X1CrNiMoN25-22-2

4466-310-50-E

0,020

0,70

2,00

0,025

0,010

24,0 đến 26,0

2,00 đến 2,50

21,0 đến 23,0

0,10 đến 0,16

-

Thép austenit có các nguyên tố hợp kim hóa chính Ni/Co

X1NiCrMoCu25-20-5

4539-089-04-I

0,020

0,75

2,00

0,035

0,015

19,0 đến 22,0

4,0 đến 5,0

23,5 đến 26,0

0,15

Cu: 1,20 đến 2,00

X1NiCrMoCuN25-20-7

4529-089-26-I

0,020

0,75

2,00

0,035

0,015

19,0 đến 21,0

6,0 đến 7,0

24,0 đến 26,0

0,15 đến 0,25

Cu: 0,50 đến 1,50

X8NiCrAITi32-21c

4876-088-00-Ic

0,10

1,00

1,50

0,015

0,015

19,0 đến 23,0

-

30,0 đến 34,0

-

AI: 0,15 đến 0,60

Ti: 0,15 đến 0,60

Cu: 0,70

X1NiCrMoCu31-27-4

4563-080-28-I

0,020

0,70

2,00

0,030

0,010

26,0 đến 28,0

3,0 đến 4.0

30,0 đến 32,0

0,10

Cu: 0,70 đến 1,50

Thép austenit - ferit (song pha)

X2CrMnNiN21-5-1f

4162-321-01-Ef

0,040

1,00

4,0 đến 6,0

0,040

0,015

21,0 đến 22,0

0,10 đến 0,80

1,35 đến 1,90

0,20 đến 0,25

Cu: 0,10 đến 0,80

X2CrNiN23-4

4362-323-04-I

0,030

1,00

2,00

0,035

0,015

22,0 đến 24,5

0,10 đến 0,60

3,5 đến 5,5

0,05 đến 0,20

Cu: 0,10 đến 0,60

X2CrNiMoN22-5-3

4462-318-03-1

0,030

1,00

2,00

0,035

0,015

21,0 đến 23,0

2,5 đến 3,5

4,5 đến 6,5

0,10 đến 0,22

-

X2CrNiMoN25-7-4

4410-327-50-E

0,030

1,00

2,00

0,035

0,015

24,0 đến 26,0

3,0 đến 4,5

6,0 đến 8,0

0,24 đến 0,35

-

X2CrNiMoCoN28-8-5-1f

4658-327-07-Uf

0,030

0,05

1,50

0,035

0,010

26,0 đến 29,0

4,0 đến 5,0

5,5 đến 9,5

0,30 đến 0,50

Cu: 1,00 Co: 0,50 đến 2,00

Thép ferrit

X6Cr17

4016-430-00-I

0,08e

1,00

1,00

0,040

0,030

16,0 đến 18,0

-

-

-

-

X7CrS17

4004-430-20-I

0,09

1,50

1,50

0,040

0,15

16,0 đến 18,0

0,60

-

-

-

X3CrNb17

4511-430-71-I

0,05

1,00

1,00

0,040

0,015

16,0 đến 18,0

-

-

-

No: 12 x C đến 1,00

X15CrN26c

4749-446-99-Ic

0,20

1,00

1,00

0,040

0,030

24,0 đến 28,0

-

1,00

0,15 đến 0,25

-

X6CrMo17-1

4113-434-00-I

0,08

1,00

1,00

0,040

0,030

16,0 đến 18,0

0,09 đến 1,40

-

-

-

X2CrMoTiS18-2

4523-182-35-I

0,030

1,00

0,50

0,040

>0,15

17,5 đến 19,0

2,00 đến 2,50

-

-

Ti: 0,30 đến 0,80 (C÷N): 0,040

Thép Mactenxit

X12Cr13

4006-410-00-I

0,08 đến 0,15

1,00

1,50

0,040

0,030

11,5 đến 13,5

-

0,75

-

-

X12CrS13

4005-416-00-I

0,08 đến 0,15

1,00

1,50

0,040

0,15

12,0 đến 14,0

0,60

-

-

-

X20Cr13

4021-420-00-I

0,16 đến 0,25

1,00

1,50

0,040

0,030

12,0 đến 14,0

-

-

-

-

X30Cr13

4028-420-00-I

0,26 đến 0,35

1,00

1,50

0,040

0,030

12,0 đến 14,0

-

-

-

-

X17CrNi16-2

4057-431-00-X

0,12 đến 0,22

1,00

1,50

0,040

0,030

15,0 đến 17,0

-

1,50 đến 2,50

-

-

X14CrS17

4019-430-20-I

0,10 đến 0,17

1,00

1,50

0,040

0,15

16,0 đến 18,0

0,60

-

-

-

Thép hóa bn tiết pha

X5CrNiCuNb16-4

4542-174-00-l

0,07

1,00

1,50

0,040

0,030 b

15,0 đến 17,0

0,60

3,0 đến 5,0

-

Cu: 3,0 đến 5,0

Nb: 5 x C đến 0,45

X7CrNiAI17-7

4568-177-00-l

0,09

0,70

1,00

0,040

0,015

16,0 đến 18,0

-

6,5 đến 7,8

-

Al: 0,70 đến 1,50

CHÚ THÍCH 1: Không được tự ý b sung vào thép các nguyên t không được liệt kê trong bảng này mà không có sự thỏa thuận của khách hàng trừ các nguyên t cho hoàn thiện mẻ nấu.

Phải có mọi biện pháp đề phòng tránh đưa vào thép các nguyên tố từ các phế liệu và các vật liệu khác dùng trong sản xuất có th làm suy giảm cơ tính và tính thích hp của thép

CHÚ THÍCH 2: có thể sử dụng tất c các mác thép quy định trong TCVN 10356 cho sản xut dây thép thông dụng, có tích phải được thỏa thuận tại thời điểm đt hàng

a Các giá trị lớn nhất từ khi có ch định khác

b Khi vì lý do đặc biệt (ví dụ: khả năng gia công nóng hoặc độ từ thẩm thấp) cần giảm tới mức tối thiểu hàm lượng ferit, thành phần theo khi lượng lớn nht của niken có thể tăng lên với số lượng sau:

0,50% đối với các thép X2CrNi18-9, X5CrNi18-10, X2CrNi19-11, X5CrNiMo17-12-2, X3CrNiMo17-12-3 và X2CrNiMoN18-12-4

1,00% đối với các thép X6CrNiTi18-10, X2CrNi19-11, X5CrNiMo17-12-2, X3CrNiMo17-12-3 và X2CrNiMoN18-12-4;

1,50% đối với các thép X2CrNiMo17.12.2 và X2CrNiMo17.12.3

c Phù hợp với TCVN 8997 (ISO 4955)

d Có th b sung Nb đến 0,15%

e Đối với một số ứng dụng, ví dụ, dây thép có tính hàn hoặc dây thép có độ bền cao, có thể thỏa thuận về lượng cacbon ln nhất 0,12%

f Mác thép được cp bằng sáng chế

 

Bảng 2 - Sai lệch cho phép gia các giá trị phân tích sản phẩm và các giá trị giới hạn cho trong Bảng 1 đối với phân tích mẻ nấu

Nguyên tố

Các gii hạn quy định, phân tích m nấu % (thành phần theo khối lượng)

Sai lệch cho phép % (thành phần theo khối lượng)

Cacbon

 

≤ 0,030

+ 0,005

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

≤ 0,20

± 0,01

> 0,20

≤ 0,60

± 0,02

> 0,60

≤ 1,20

± 0,03

Silic

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

≤ 1,00

+ 0,05

> 1,00

≤ 3,00

± 0,10

> 3,00

6,00

± 0,15

Mangan

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

≤ 1,00

+ 0,03

> 1,00

≤ 2,00

± 0,04

> 2,00

≤ 15,0

± 0,10

Phốt pho

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

≤ 0,045

+ 0,005

> 0,045

0,070

± 0,010

Lưu huỳnh

 

0,015

+ 0,003

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

≤ 0,030

± 0,005

≥ 0,10

0,50

± 0,02

Crôm

≥ 10,5

≤ 15,0

± 0,15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

≤ 20,0

± 0,20

> 20,0

35,0

± 0,25

Molipden

 

0,60

+ 0,03

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1,75

± 0,05

> 1,75

8,0

± 0,10

Niken

 

1,00

+ 0,03

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

≤ 5,0

± 0,07

> 5,00

≤ 10,0

± 0,10

> 10,0

≤ 20,0

± 0,15

> 20,0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,20

Nitơ

 

≤ 0,10

+ 0,01

≥ 0,10

≤ 0,60

± 0,02

Nhôm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,30

± 0,05

> 0,30

1,50

± 0,10

Bo

 

0,010

+ 0,0005

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

1,00

+ 0,04

>1,0

5,0

± 0,10

Niobi

 

1,00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Titan

 

≤ 1,00

+ 0,05

> 1,0

≤ 3,0

± 0,07

Vonfram

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 0,05

Vanadi

 

0,50

+ 0,03

a ± có nghĩa là trong một mẻ nấu, sai lệch có th xy ra vượt quá giá trị giới hạn trên hoặc thấp hơn giá trị giới hạn dưới của phạm quy quy định trong Bảng 1 nhưng không xảy ra cả hai tại cùng một thời gian.

Bảng 3 - Cơ tính của dây thép tròn nhiệt độ phòng cho các mác thép ở trạng thái ủ dung dịch (+AT) hoặc ủ (+A)

n thép

Số hiệu ISO

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Rm

max

MPa

Độ giãn dàica min %

Thép austenit (+AT)

Tất cả các thép austenit trừ X3CrNiCu 18-9-4 và X8CrCuN17-8-3

 

0,05 < 5 ≤ 0,10

1 100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,10 < d ≤ 0,20

1 070

20

0,20 < d ≤ 0,50

1 020

30

0,50 < d ≤ 1,00

970

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

920

30

3,00 < d ≤ 5,00

870

35

5,00 < d 16,00

820

35

X3CrNiCu 18-9-4 và X8CrCuN 17-8-3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,50 < d ≤ 1,00

850

30

4567-304-30-I

1,00 < d ≤ 3,00

820

30

4597-204-76-I

3,00 < d ≤ 5,00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

35

 

5,00 < d ≤ 16,00

750

35

Thép austenit-ferit (song pha) (+AT)

Tất cả các thép austenit ferit trừ X2CrNiMoCoN28-8-5-1

 

0,50 < d ≤ 1,00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

 

1,00 < d ≤ 3,00

1 000

20

 

3,00 < d ≤ 5,00

950

25

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5,00 < d ≤ 16,00

900

25

X2CrNiMoCoN28-8-5-1

4658-327-07-U

0,50 < d ≤ 1,00

1 150

25

1,00 < d ≤ 3,00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

25

3,00 < d ≤ 5,00

1 050

25

5,00 < d ≤ 16,00

1 000

25

Thép ferit (+A)

Tất cả các thép ferit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,50 < d ≤ 1,00

850

15

 

1,00 < d ≤ 3,00

800

15

 

3 00 < d ≤ 5,00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

15

 

5,00 < d ≤ 16,00

740

20

Thép ferit mactenxit (+A)

 

X12Cr13

X12CrS13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4005-416-00-l

0 50 < d ≤ 1,00

950

10

1,00 < d ≤ 3,00

900

10

3,00 < d ≤ 5,00

840

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5,00 < d ≤ 16,00

800

15

X20Cr13

X30Cr13

X17CrNi16-2

X14CrS17

4021-420-00-I

0,50 < d ≤ 1,00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

4028-420-00-I

1,00 < d ≤ 3,00

950

10

4057-431-00-X

3,00 < d ≤ 5,00

920

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5,00 < d ≤ 16,00

850

15

Thép hóa bền tiết pha

X5CrNiCuNb16-4

4542-174-00-1

 

850

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4568-177-00-1

a có tính của dây thép không tròn được thỏa thuận tại thời đim đặt hàng

b có thể quy định các cỡ khác theo thỏa thuận giữa nhà sản xuất và khách hàng tại thời đim đạt hàng

c không cán tính lớp vỏ

d đối với d < 4mm chiều dài đo phải là 100mm và đối với d ≥ 4mm, chiều dài đo phi là 5 x d

* 1 MPa = 1 N/mm2

Bng 4 - Mức gii hạn bền kéo và phạm vi giới hạn bền kéo tương ứng

Loại thép

Mức gii hạn bền kéo

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Thép austenit

+C600

600 đến 800

+C700

700 đến 900

+C800

800 đến 1 000

+C900

900 đến 1 100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1 000 đến 1 250

+C1 100

1 100 đến 1 350

+C1 200

1 200 đến 1 450

+C1 400

1 400 đến 1 650

+C1 600

1 600 đến 1 900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1 800 đến 2 100

+C2 000

2 000 đến 2 300

Thép austenit-ferit (song pha)

+C700

700 đến 900

+C800

800 đến 1 000

+C1 000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+C1 200

1 200 đến 1 450

+C1 400

1 400 đến 1 650

+C1 600

1 600 đến 1 900

+C1 800

1 800 đến 2 100

+C2 000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Thép ferit và mactenxit

+C500

500 đến 700

+C600

600 đến 800

+C700

700 đến 900

+C800

800 đến 1000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

900 đến 1 100

+C1 000

1 000 đến 1 250

Thép hóa bền tiết pha

a

a

a không có liên quan

b 1 MPa = 1N/mm2

Bảng 5 - Dung sai kích thước cho dây thép tròn

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Đường kính d

Dung sai bình thường (N)

Dung sai hạn chế (R)

Dây trong cuộn

Dây cắt thành đoạn

Dây trong cuộn

Dây cắt thành đoạn

 

Dung sai âm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Dung sai âm

Dung sai âm

Dung sai dương

0,050 < d ≤ 0,070

± 0,003

0,003

-

± 0,002

0,002

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,070 < d ≤ 0,10

± 0,004

0,004

-

± 0,003

0,003

-

0,10 < d 0,16

± 0,005

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

-

± 0,004

0,004

-

0,16 < d ≤ 0,25

± 0,006

0,006

0,008

± 0,004

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,006

0,25 < d ≤ 0,40

± 0,008

0,008

0,010

± 0,006

0,006

0,010

0,40 < d ≤ 0,60

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,010

0,015

± 0,008

0,008

0,010

0,60 < d ≤ 0,70

± 0,010

0,010

0,015

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,008

0,015

0,70 < d ≤ 0,80

± 0,015

0,015

0,020

± 0,010

0,010

0,020

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,015

0,015

0,025

± 0,010

0,010

0,020

1,00 < d ≤ 1,20

± 0,020

0,020

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,015

0,015

0,025

1,20 < d ≤ 1,60

± 0,030

0,020

0,035

± 0,015

0,015

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1,60 < d < 1,70

± 0,030

0,030

0,040

± 0,015

0,015

0,030

1,70 < d ≤ 2,40

± 0,030

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,050

± 0,015

0,015

0,035

2,40 < d ≤ 2,80

± 0,030

0,030

0,060

± 0,015

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,040

2,80 < d ≤ 3,50

± 0,040

0,040

0,070

± 0,020

0,020

0,050

3,50 < d ≤ 4,50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,040

0,080

± 0,020

0,020

0,060

4,50 < d ≤ 5,00

± 0,040

0,040

0,090

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,020

0,070

5,00 < d ≤ 5,50

± 0,050

0,050

0,100

± 0,025

0,025

0,080

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,050

0,050

0,110

± 0,025

0,025

0,090

6,35 < d ≤ 6,50

± 0,050

0,050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,030

0,030

0,090

6,50 < d ≤ 7,50

± 0,050

0,050

0,120

± 0,030

0,030

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7,50 < d ≤ 9,00

± 0,050

0,050

0,130

± 0,030

0,030

0,110

9,00 < d ≤ 11,00

± 0,060

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,150

± 0,035

0,035

0,130

11,00 < d ≤ 12,00

± 0,060

0,060

0,180

± 0,035

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,150

12,00 < d ≤ 16,00

± 0,070

0,070

0,200

± 0,040

0,040

0,170

Bảng 6 - Phép thử được thực hiện, đơn vị th và mức độ thử trong thử nghiệm riêng

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Đơn vị th

Sản phẩm trên một đơn vị th

Số phôi mẫu thử trên một sn phẩm

Số mẫu thử trên một sn phẩm

Phân tích hóa học

M nấu

Phân tích m nấu do nhà sản xuấta đưa ra

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

b

10 % c

1

1

a phân tích sản phẩm có thể được thỏa thuận tại thời điểm đặt hàng: phải quy định mức độ th tại cùng một thời điểm

b Mi lô gm có các sản phẩm từ cùng một m nu các sản phẩm phải đưc nhiệt luyện theo cùng một chu trình trong cùng một lò. Trong trường hợp lò liên tục hoặc trong quá trình , một m là lò được nhiệt luyện không có thời gian ngừng với các thông số của quá trình như nhau. Hình dạng và kích thước các mặt cắt ngang của các sản phẩm trong một mẻ có thể khác nhau với điều kiện là tỷ số giữa các diện tích lớn nhất và nhỏ nhất phải bằng hoặc nhỏ hơn ba.

c 10% của các đơn vị thử trong lô sản xuất, tối thiu là hai nhưng không ln hơn 10 cuộn

THIẾU TRANG

Bảng A.1 - (Tiếp theo)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Số hiu ISO

Tên theo ISO

Dòng

ASTM A959/ UNSb

EN10088-1:2005 số hiệu c

JIS d

GB/T20878 ISC e

 

l/N/Wf

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

l/N/Wf

 

l/N/Wf

 

l/N/Wf

4435-316-91-l

X2CrNi-Mo18-14-3

AM35A

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1.4435

N

SUS316L

W

S31603

W

4434-317-53-I

X2CrNiMo-N18-12-4

AM34B

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

W

1.4434

N

SUS317LN

W

S31753

W

4547-312-54-I

X1CrNiMo-CuN20-18-7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

S31254

W

1.4547

N

SUS312L

W

S31252

N

4466-310-50-E

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

AM94A

S31050

W

1.4466

I

-

-

S31053

W

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4539-089-04-I

X1NiCrMo-Cu25-20-5

AN50A

N08904

W

1.4539

N

SUS890L

W

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

N

4529-089-26-I

X1NiCrMo-CuN25-20-7

AN52A

N08926

W

1.4529

N

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

-

-

4876-088-00-I

X8NiCrAITi32-21

AN53L

N08800

W

1.4876

N

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

W

-

-

4563-080-28-I

X1NiCrMo-Cu31-27-4

AN62A

N08028

W

1.4563

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

-

-

-

-

d) Thép austenit - ferit (song pha)

4162-321-01-E

X2CrMnNiN21-5-1

DP27F

S32101

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1.4162

I

-

-

-

-

4362-323-04-I

X2CrNiN23-4

DP27B

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

W

1.4362

I

-

-

S23043

W

4462-318-03-I

X2CrNiMoN22-5-3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

S32205

N

1.4462

I

SUS329J3L

W

S22053

N

4410-327-50-E

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

DM36A

S32750

W

1.4410

I

-

-

S25073

W

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

X2CrNiMo-CoN28-8-5-1

DM42A

S32707

I

1.4658

I

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

e) Thép ferrit

4016-430-00-l

X6Cr17

FP17I

S43000

W

1.4016

I

SUS430

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

S11710

W

4004-430-20-I

X7CrS17

FP17L

S43020

W

(1.4004)

I

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

W

S11717

W

4511-430-71-I

X3CrNb17

FP17G

-

-

1.4511

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

SUS430LX

W

-

-

4749-446-00-I

X15CrN26

FP26R

S44600

W

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

W

SUH446

W

S12550

W

4113-434-00-I

X6CrMo17-1

FM18I

S43400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1.4113

N

SUS434

W

S11790

W

4523-182-35-I

X2CrMoTiS18-2

FM20C

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

W

1.4523

I

-

-

-

-

f) Thép Mactenxit

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

X12Cr13

MP13B

S41000

W

1.4006

I

SUS410

W

S41010

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4005-416-00-I

X12CrS13

MP13C

S41600

W

1.4005

N

SUS416

W

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

N

4021-420-00-l

X20Cr13

MP13I

S42000

W

1.4021

I

SUS420J1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

S42020

N

4028-420-00-I

X30Cr13

MP13M

S42000

W

1.4028

I

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

W

S42030

N

4057-431-00-X

X17CrNi16-2

MP16G

S43100

W

1.4057

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

SUS431

W

S43120

I

4019-430-20-I

X14CrS17

MP17F

S43020

W

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

I

-

-

S11717

W

g) Thép hóa bền tiết pha

4542-174-00-l

X5CrNiCuNb16-4

PP20I

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

W

1.4542

N

SUS630

W

S51740

W

4568-177- 00 I

X7CrNiAI17-7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

S17700

N

1.4568

N

SUS631

W

S51770

N

CHÚ THÍCH: Các loại thép cho trong bảng này có thể so sánh được với các loại thép cho trong Bng 1. Tuy nhiên, để so sánh các loại tương tự cần kiểm tra mỗi nguyên tố trước khi thay thế.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

b Thép Hoa Kỳ được liệt kê trong ASTM A959 và trong VNS; nếu số hiệu thép được cho trong dấu ngoặc thi thép này ch có một số hiệu UNS.

c Thép châu Âu được liệt kê trong EN 10088-1:2005 và trong “Stahl-Eisen.Liste"; nếu có số hiệu thép được cho trong ngoặc thì thép này chì được liệt kê trong “Stahl-Eisen.Liste”

d Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản

e Thép Trung Quốc có số hiệu ISO được liệt kê trong GB/T20878

f. I = thép giống như loại thép ISO, N= loại thép có sự phù hợp gần hơn về thành phần nhưng không giống nhau; W = phù hợp hoàn toàn

 

Thư mục tài liệu tham khảo

[1] TCVN 8996 (ISO 4954), Thép chồn nguội và kéo vuốt nguội

[2] TCVN 6367-1 (ISO 6931-1), Thép không g làm lò xo - Phần 1: Dây.

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12109-3:2018 (ISO 16143-3:2014) về Thép không gỉ thông dụng - Phần 3: Thép dây

Số hiệu: TCVN12109-3:2018
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/2018
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [10]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12109-3:2018 (ISO 16143-3:2014) về Thép không gỉ thông dụng - Phần 3: Thép dây

Văn bản liên quan cùng nội dung - [5]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…