Côn Morse số |
d1
|
d2
h6 |
d3
min |
d4
|
l1
|
l2 0 -1 |
l3 +2 0 |
a
h11 |
b
h11 |
c
min |
2 |
17,78 |
16 |
32 |
M8 |
25 |
17 |
20 |
8 |
5 |
17 |
22 |
40 |
M10 |
25 |
19 |
22 |
10 |
5,5 |
22,5 |
||
3 |
23,825 |
16 |
32 |
M8 |
25 |
17 |
20 |
8 |
5 |
17 |
22 |
40 |
M10 |
25 |
19 |
22 |
10 |
5,5 |
22,5 |
||
27 |
48 |
M12 |
25 |
21 |
26 |
12 |
6,3 |
28,5 |
||
4 |
31,267 |
16 |
32 |
M8 |
25 |
17 |
20 |
8 |
5 |
17 |
22 |
40 |
M10 |
25 |
19 |
22 |
10 |
5,5 |
22,5 |
||
27 |
48 |
M12 |
25 |
21 |
26 |
12 |
6,3 |
28,5 |
||
32 |
58 |
M16 |
40 |
24 |
30 |
14 |
7 |
33,5 |
||
40 |
70 |
M20 |
40 |
27 |
34 |
16 |
8 |
44,5 |
||
5 |
44,399 |
22 |
40 |
M10 |
40 |
19 |
22 |
10 |
5,5 |
22,5 |
27 |
48 |
M12 |
40 |
21 |
26 |
12 |
6,3 |
28,5 |
||
32 |
58 |
M16 |
40 |
24 |
30 |
14 |
7 |
33,5 |
||
40 |
70 |
M20 |
40 |
27 |
34 |
16 |
8 |
44,5 |
||
50 |
90 |
M24 |
40 |
30 |
40 |
18 |
9 |
55 |
4 Vật liệu
Vật liệu do nhà sản xuất quy định, nhưng độ bền kéo tối thiểu phải là 800 N/mm2
Độ cứng phải đạt 56 (+4) HRC
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] ISO 8015, Technical drawings - Fundamental tolerancing principle (Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc cơ bản cho quy định dung sai).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11988-1:2017 (ISO 3937-1:2008) về Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu - Phần 1: Kích thước côn Morse
Số hiệu: | TCVN11988-1:2017 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11988-1:2017 (ISO 3937-1:2008) về Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu - Phần 1: Kích thước côn Morse
Chưa có Video