Số TT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
Điều |
01 |
Chất đóng rắn |
Hardener/ curing agent |
2.2.1 |
02 |
Chất ghép nối |
Coupling agent |
2.2.4 |
03 |
Chất hóa dẻo |
Plasticizer |
2.2.3 |
04 |
Chất xúc tác |
Catalyst |
2.2.2 |
05 |
Độ bền dán dính |
Bond strength |
2.2.13 |
06 |
Độ bền kéo trượt màng keo |
Shear strength of bond-line |
2.2.13.1 |
07 |
Độ bền kéo vuông góc |
Perpendicular tensile strength |
2.2.13.2 |
08 |
Độ nhớt |
Viscosity |
2.1.4 |
09 |
Độ pH |
Power of hydrogen/ pH |
2.1.5 |
10 |
Hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi |
Volatile organic compounds content |
2.1.9 |
11 |
Hàm lượng chất rắn |
Solid content |
2.1.3 |
12 |
Hàm lượng formaldehyde tự do |
Free formaldehyde content |
2.1.7 |
13 |
Hàm lượng phenol tự do |
Free/unreacted phenol content |
2.1.8 |
14 |
Keo albumin |
Blood adhesive |
2.4.7.2 |
15 |
Keo amino |
Amino adhesive |
2.4.1 |
16 |
Keo bisphenol A - gốc epoxy |
Bisphenol A - based epoxy adhesive |
2.4.4.1 |
17 |
Keo cao su styren butadien |
Styrene butadiene rubber adhesive |
2.4.5.1 |
18 |
Keo casein |
Casein adhesive |
2.4.7.1 |
19 |
Keo da và/hoặc xương |
Animal bone and/or hide adhesive |
2.4.7.3 |
20 |
Keo dán gỗ |
Wood adhesive |
2.1.1 |
21 |
Keo đàn hồi |
Elastomer adhesive |
2.4.5 |
22 |
Keo đậu tương |
Soybean adhesive |
2.4.7.4 |
23 |
Keo đóng rắn lạnh |
Cold-setting adhesive |
2.3.3.1 |
24 |
Keo đóng rắn nhiệt độ thường |
Room-temperature-setting adhesive |
2.3.3.2 |
25 |
Keo đóng rắn nóng |
Hot-setting adhesive |
2.3.3.3 |
26 |
Keo epoxy |
Epoxy adhesive |
2.4.4 |
27 |
Keo ethylen vinyl acetat |
Ethylene vinyl acetate adhesive |
2.4.6.3 |
28 |
Keo isocyanat |
Isocyanate adhesive |
2.4.3 |
29 |
Keo khô |
Drying adhesive |
2.3.2.1.1 |
30 |
Keo không phản ứng hóa học |
Non-reactive adhesive |
2.3.2.1 |
31 |
Keo melamin - formaldehyde |
Melamine - formaldehyde adhesive |
2.4.1.2 |
32 |
Keo melamin - ure - formaldehyde |
Melamine - urea - formaldehyde adhesive |
2.4.1.3 |
33 |
Keo một thành phần |
One-component/one-part adhesive |
2.3.2.2.2 |
34 |
Keo nhạy áp |
Pressure-sensitive adhesive/ PSA |
2.3.2.1.2 |
35 |
Keo nhiệt dẻo |
Thermoplastic adhesive |
2.3.1.1.2 |
36 |
Keo nhiệt rắn |
Thermosetting adhesive |
2.3.1.1.1 |
37 |
Keo nhiều thành phần |
Multi-component/multi-part adhesive |
2.3.2.2.1 |
38 |
Keo nóng chảy |
Hot-melt adhesive |
2.3.2.1.4 |
39 |
Keo novolac epoxy |
Novolac epoxy adhesive |
2.4.4.2 |
40 |
Keo phản ứng hóa học |
Reactive adhesive |
2.3.2.2 |
41 |
Keo phenol - formaldehyde |
Phenol - formaldehyde adhesive |
2.4.2.1 |
42 |
Keo phenol - resorcinol - formaldehyde |
Phenol - resorcinol - formaldehyde adhesive |
2.4.2.3 |
43 |
Keo phenolic |
Phenolic adhesive |
2.4.2 |
44 |
Keo polymeric diphenylmethan diisocyanat |
Polymeric diphenylmethane diisocyanate adhesive |
2.4.3.1 |
45 |
Keo polyurethan |
Polyurethane adhesive |
2.4.3.2 |
46 |
Keo polyvinyl acetat |
Polyvinyl acetate adhesive |
2.4.6.1 |
47 |
Keo polyvinyl alcohol |
Polyvinyl alcohol adhesive |
2.4.6.2 |
48 |
Keo protein |
Protein adhesive |
2.4.7 |
49 |
Keo resorcinol - formaldehyde |
Resorcinol - formaldehyde adhesive |
2.4.2.2 |
50 |
Keo tiếp xúc |
Contact adhesive |
2.3.2.1.3 |
51 |
Keo tổng hợp |
Synthetic adhesive |
2.3.1.1 |
52 |
Keo tự nhiên |
Natural adhesive |
2.3.1.2 |
53 |
Keo ure - formaldehyde |
Urea - formaldehyde adhesive |
2.4.1.1 |
54 |
Keo vinyl |
Vinyl adhesive |
2.4.6 |
55 |
Khối lượng riêng |
Density |
2.1.6 |
56 |
Nhựa |
Resin |
2.1.2 |
57 |
Nhựa tổng hợp |
Synthetic resin |
2.1.2.1 |
58 |
Nhựa tự nhiên |
Natural resin |
2.1.2.2 |
59 |
Thời gian đóng |
Closed assembly time/ CAT |
2.2.9 |
60 |
Thời gian đóng rắn hóa học |
Curing time |
2.2.11 |
61 |
Thời gian mở |
Open assembly time/ OAT |
2.2.8 |
62 |
Thời gian ổn định mối dán |
Joint-conditioning time |
2.2.12 |
63 |
Thời gian sống |
Storage/shelf life |
2.2.5 |
64 |
Thời gian sống công nghệ |
Working/pot life |
2.2.6 |
65 |
Thời gian thao tác sau khi trải keo |
Assembly time/ AT |
2.2.7 |
66 |
Thời gian thiết lập |
Setting time |
2.2.10 |
Bảng 2 - Mục lục tra cứu thuật ngữ tiếng Anh
Số TT
Thuật ngữ tiếng Anh
Thuật ngữ tiếng Việt
Điều
01
Amino adhesive
Keo amino
2.4.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Animal bone and/or hide adhesive
Keo da và/hoặc xương
2.4.7.3
03
Assembly time/ AT
Thời gian thao tác sau khi trải keo
2.2.7
04
Bisphenol A - based epoxy adhesive
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.4.4.1
05
Blood adhesive
Keo albumin
2.4.7.2
06
Bond strength
Độ bền dán dính
2.2.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Casein adhesive
Keo casein
2.4.7.1
08
Catalyst
Chất xúc tác
2.2.2
09
Closed assembly time/ CAT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.9
10
Cold-setting adhesive
Keo đóng rắn lạnh
2.3.3.1
11
Contact adhesive
Keo tiếp xúc
2.3.2.1.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Coupling agent
Chất ghép nối
2.2.4
13
Curing time
Thời gian đóng rắn hóa học
2.2.11
14
Density
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.6
15
Drying adhesive
Keo khô
2.3.2.1.1
16
Elastomer adhesive
Keo đàn hồi
2.4.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Epoxy adhesive
Keo epoxy
2.4.4
18
Ethylene vinyl acetate adhesive
Keo ethylen vinyl acetat
2.4.6.3
19
Free formaldehyde content
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.7
20
Free/unreacted phenol content
Hàm lượng phenol tự do
2.1.8
21
Hardener/ curing agent
Chất đóng rắn
2.2.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hot-melt adhesive
Keo nóng chảy
2.3.2.1.4
23
Hot-setting adhesive
Keo đóng rắn nóng
2.3.3.3
24
Isocyanate adhesive
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.4.3
25
Joint-conditioning time
Thời gian ổn định mối dán
2.2.12
26
Melamine - formaldehyde adhesive
Keo melamin - formaldehyde
2.4.1.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Melamine - urea - formaldehyde adhesive
Keo melamin - ure - formaldehyde
2.4.1.3
28
Multi-component/multi-part adhesive
Keo nhiều thành phần
2.3.2.2.1
29
Natural adhesive
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.3.1.2
30
Natural resin
Nhựa tự nhiên
2.1.2.2
31
Non-reactive adhesive
Keo không phản ứng hóa học
2.3.2.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Novolac epoxy adhesive
Keo novolac epoxy
2.4.4.2
33
One-component/one-part adhesive
Keo một thành phần
2.3.2.2.2
34
Open assembly time/ OAT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.8
35
Perpendicular tensile strength
Độ bền kéo vuông góc
2.2.13.2
36
Phenol - formaldehyde adhesive
Keo phenol - formaldehyde
2.4.2.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phenol - resorcinol - formaldehyde adhesive
Keo phenol - resorcinol - formaldehyde
2.4.2.3
38
Phenolic adhesive
Keo phenolic
2.4.2
39
Plasticizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2.3
40
Polymeric diphenylmethane diisocyanate adhesive
Keo polymeric diphenylmethan diisocyanat
2.4.3.1
41
Polyurethane adhesive
Keo polyurethan
2.4.3.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyvinyl acetate adhesive
Keo polyvinyl acetat
2.4.6.1
43
Polyvinyl alcohol adhesive
Keo polyvinyl alcohol
2.4.6.2
44
Power of hydrogen/ pH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.5
45
Pressure-sensitive adhesive/ PSA
Keo nhạy áp
2.3.2.1.2
46
Protein adhesive
Keo protein
2.4.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Reactive adhesive
Keo phản ứng hóa học
2.3.2.2
48
Resin
Nhựa
2.1.2
49
Resorcinol - formaldehyde adhesive
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.4.2.2
50
Room-temperature-setting adhesive
Keo đóng rắn nhiệt độ thường
2.3.3.2
51
Setting time
Thời gian đóng rắn
2.2.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shear strength of bond-line
Độ bền kéo trượt màng keo
2.2.13.1
53
Solid content
Hàm lượng chất rắn
2.1.3
54
Soybean adhesive
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.4.7.4
55
Storage/shelf life
Thời gian sống
2.2.5
56
Styrene butadiene rubber resin
Keo cao su styren butadien
2.4.5.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Synthetic adhesive
Keo tổng hợp
2.3.1.1
58
Synthetic resin
Nhựa tổng hợp
2.1.2.1
59
Thermoplastic resin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.3.1.1.2
60
Thermosetting adhesive
Keo nhiệt rắn
2.3.1.1.1
61
Urea - formaldehyde adhesive
Keo ure - formaldehyde
2.4.1.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vinyl adhesive
Keo vinyl
2.4.6
63
Viscosity
Độ nhớt
2.1.4
64
Volatile organic compounds content
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1.9
65
Wood adhesive
Keo dán gỗ
2.1.1
66
Working/pot life
Thời gian sống công nghệ
2.2.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] Keo dán gỗ, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 2013.
[2] Kỹ thuật keo dán, NXB Thanh niên, 1999.
[3] TCVN 5529 : 2010, Thuật ngữ hóa học - Nguyên tắc cơ bản.
[4] TCVN 5530 : 2010, Thuật ngữ hóa học - Danh pháp các nguyên tố và hợp chất hóa học.
[5] ASTM D907 - 12a, Standard Terminology of Adhesives (Tiêu chuẩn Thuật ngữ của Keo).
[6] Dictionary of Chemistry, McGraw-Hill Companies, United States of America (Từ điển hóa học, công ty McGraw-Hill, Mỹ).
[7] ISO 472 : 2013, Plastics - Vocabulary (Chất dẻo - Thuật ngữ).
[8] ISO 4618 : 2014, Paints and varnishes - Terms and definitions (Sơn và vecni - Thuật ngữ và định nghĩa).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MỤC LỤC
1 Phạm vi áp dụng
2 Thuật ngữ và định nghĩa
2.1 Thuật ngữ chung và các thông số cơ bản
2.2 Thành phần và sử dụng keo
2.3 Các loại keo dán gỗ
2.4 Một số loại keo dán thông dụng dùng trong công nghiệp gỗ
Mục lục tra cứu
...
...
...
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11568:2016 về Keo dán gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu: | TCVN11568:2016 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11568:2016 về Keo dán gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa
Chưa có Video