Ký hiệu |
Mã cũ |
D |
T |
WPL 03 06 03 |
W144 |
3 |
6 |
WPL 03 10 03 |
W145 |
10 |
|
WPL 03 13 03 |
W146 |
13 |
|
WPL 05 06 03 |
W152 |
5 |
6 |
WPL 05 10 03 |
W153 |
10 |
|
WPL 05 13 03 |
W154 |
13 |
|
WPL 06 06 03 |
W160 |
6 |
6 |
WPL 06 10 03 WPL 06 10 06 |
W162 |
10 |
|
WPL 06 13 03 WPL 06 13 06 |
W163 |
13 |
|
WPL 06 20 03 |
W164 |
20 |
|
WPL 08 10 03 WPL 08 10 06 |
W169 |
8 |
10 |
WPL 08 13 03 |
W170 |
13 |
|
WPL 08 20 03 |
W171 |
20 |
|
WPL 10 10 03 WPL 10 10 06 |
W175 |
10 |
10 |
WPL 10 13 03 WPL 10 13 06 |
W176 |
13 |
|
WPL 10 20 03 WPL 10 20 06 |
W177 |
20 |
|
WPL 10 25 03 WPL 10 25 06 |
W178 |
25 |
|
WPL 10 32 06 |
W179 |
32 |
|
WPL 13 03 03 WPL 13 03 06 |
W182 |
13 |
3 |
WPL 13 06 03 WPL 13 06 06 |
W183 |
6 |
|
WPL 13 13 03 WPL 13 13 06 |
W185 |
13 |
|
WPL 13 20 03 WPL 13 20 06 |
W186 |
20 |
|
WPL 13 25 03 WPL 13 25 06 |
W187 |
25 |
|
WPL 13 40 06 |
W188 |
40 |
|
WPL 16 20 03 WPL 16 20 06 |
W195 |
16 |
20 |
WPL 16 25 03 WPL 16 25 06 |
W196 |
25 |
|
WPL 16 50 06 |
W197 |
50 |
|
WPL 20 06 03 WPL 20 06 06 |
W201 |
20 |
6 |
WPL 20 10 03 WPL 20 10 06 |
W202 |
10 |
|
WPL 20 20 03 WPL 20 20 06 |
W204 |
20 |
|
WPL 20 25 06 |
W205 |
25 |
|
WPL 20 32 06 |
W206 |
32 |
|
WPL 20 38 06 |
W207 |
38 |
|
WPL 20 50 06 |
W208 |
50 |
|
WPL 25 03 03 WPL 25 03 06 |
W215 |
23 |
3 |
WPL 25 06 03 WPL 25 06 06 |
W216 |
6 |
|
WPL 25 10 06 |
W217 |
10 |
|
WPL 25 13 06 |
W218 |
13 |
|
WPL 25 20 06 |
W219 |
20 |
|
WPL 25 25 06 |
W220 |
25 |
|
WPL 25 32 06 WPL 25 32 08 |
W221 |
32 |
|
WPL 25 50 06 WPL 25 50 08 |
W222 |
50 |
|
WPL 32 06 06 |
W225 |
32 |
6 |
WPL 32 10 06 |
W226 |
10 |
|
WPL 32 20 06 |
W228 |
20 |
|
WPL 32 32 06 WPL 32 32 08 |
W230 |
32 |
|
WPL 32 50 06 |
W232 |
50 |
|
WPL 38 06 06 |
W235 |
38 |
6 |
WPL 38 13 06 |
W236 |
13 |
|
WPL 38 38 06 WPL 38 38 08 |
W238 |
38 |
|
WPL 40 20 06 WPL 40 20 08 |
W237 |
40 |
20 |
WPL 50 25 06 WPL 50 25 08 |
W242 |
50 |
25 |
3.2 Bánh mài có mặt mút lõm, Dạng WCC
Xem Hình 2 và Bảng 2
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống góp
a L3 ≥ 10
b Sd = 3 Và L2 = 30 hoặc Sd = 6 và L2 = 40
c R do nhà sản xuất qui định
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 2 - Bánh mài có mặt mút lõm, Dạng WCC Sd = 3 mm và L2 = 30 mm hoặc Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
WCC 06 13 03
B135
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
WCC 10 13 06
B132
10
13
WCC 10 10 03
B133
10
WCC 10 13 03
B132
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
WCC 13 13 03
WCC 13 13 06
B131
13
13
WCC 20 30 06
A39
20
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A38
25
25
3.3 Bánh mài có đầu mút lượn tròn, Dạng WRE
Xem Hình 3 và Bảng 3
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
b Sd = 6 và L2 = 40
Hình 3 - Bánh mài có đầu mút lượn tròn, Dạng WRE
Bảng 3 - Bánh mài có đầu mút lượn tròn, Dạng WRE, Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
WRE 06 20 06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
20
WRE 25 25 06
A21
25
25
3.4 Bánh mài có đầu mút hình côn, Dạng WCE
Xem Hình 4 và Bảng 4
Kích thước tính bằng milimet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a Đối với D ≤ 20mm thì α = 60°. Đối với D > 20mm thì α = 90°
b L3 ≥ 10
c Sd = 3 và L2 = 40 hoặc Sd = 6 và L2 = 40
d α do nhà sản xuất quy định
Hình 4 - Bánh mài có đầu mút hình côn Dạng WCE
Bảng 4 - Bánh mài có đầu mút hình côn, Dạng WCE, Sd = 3 mm và L2 = 30 mm hoặc Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã cũ
D
T
WCE 06 10 03
B53
6
10
WCE 06 27 06
A15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
WCE 20 22 06
A14
20
22
WCE 20 63 06
A1
63
WCE 28 28 06
A13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
3.5 Bánh mài có đầu mút hình côn cụt, Dạng WTC
Xem Hình 5 và Bảng 5
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a Đối với D ≤ 20mm thì α = 60°. Đối với D > 20mm thì α = 90°
b L3 ≥ 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 5 - Bánh mài có đầu mút hình côn cụt, Dạng WTC
Bảng 5 - Bánh mài có đầu mút hình côn cụt, Dạng WTC, Sd = 3mm và L2 = 30mm hoặc Sd = 6mm và L2 = 40mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
WTC 06 10 03
B53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
WTC 06 27 06
A15
27
WTC 20 22 06
A14
20
22
WTC 20 63 06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63
WTC 28 28 06
A13
28
28
3.6 Bánh mài có đầu mút hình côn lượn tròn, Dạng WCR
Xem Hình 6 và Bảng 6
Kích thước tính bằng milimet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
b Sd = 3 và L2 = 30 hoặc Sd = 6 và L2 = 40
c R do nhà sản xuất quy định
d T1 do nhà sản xuất quy định
e T2 do nhà sản xuất quy định
Hình 6 - Bánh mài có đầu mút hình côn lượn tròn, Dạng WCR
Bảng 6 - Bánh mài có đầu mút hình côn lượn tròn, Dạng WCR, Sd = 3 mm và L2 = 30 mm hoặc Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã cũ
D
T
WCR 16 16 03
WCR 16 16 06
B41
16
16
WCR 20 30 06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
30
WCR 32 32 06
A4
32
32
3.7 Bánh mài hình côn kép, Dạng CDT
Xem Hình 7 và Bảng 7
Kích thước tính bằng milimet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
b Sd = 3 và L2 = 30 hoặc Sd = 6 và L2 = 40
c D do nhà sản xuất quy định
d T2 do nhà sản xuất quy định
Hình 7 - Bánh mài hình côn kép, Dạng CDT
Bảng 7 - Bánh mài hình côn kép, Dạng CDT, Sd = 3 mm và L2 = 30 mm hoặc Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã cũ
D
T
CDT 11 20 03
CDT 11 20 06
B51
11
20
3.8 Bánh mài hình côn lượn tròn, Dạng CRE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a R do nhà sản xuất quy định
b L3 ≥ 10
c Sd = 6 và L2 = 40
Hình 8 - Bánh mài hình côn lượn tròn, Dạng CRE
Bảng 8 - Bánh mài hình côn lượn tròn, Dạng CRE, Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
CRE 16 45 06
A3mini
16
45
CRE 25 70 06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
70
3.9 Bánh mài hình côn cụt, Dạng CTE
Xem Hình 9 và Bảng 9
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
c α do nhà sản xuất quy định
Hình 9 - Bánh mài hình côn cụt, Dạng CTE
Bảng 9 - Bánh mài hình côn cụt, Dạng CTE, Sd = 3 mm và L2 = 30mm hoặc Sd = 6 Tnm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
CTE 03 06 03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
6
CTE 03 10 03
B97
10
CTE 06 06 03
B92
6
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CTE 13 16 06
B91
13
16
3.10 Bánh mài có đầu mút hình cung nhọn, Dạng WOE
Xem Hình 10 và Bảng 10
Kích thước tính bằng milimet
CHỦ DẪN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
a R = 1 tới 2,5 D
b L3 ≥ 10
c Sd =3 và L2 = 30 hoặc Sd = 6 và L2 = 40
Hình 10 - Bánh mài có đầu mút hình cung nhọn, Dạng WOE
Bảng 10 - Bánh mài có đầu mút hình cung nhọn, Dạng WOE, Sd = 3mm và L2 = 30 mm hoặc Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
Mã cũ
D
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
WOE 06 08 03
843
6
8
WOE 10 20 03
WOE 10 20 06
B52
10
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
WOE 13 20 06
B42
13
WOE 20 32 06
A12
20
32
WOE 22 50 06
A11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
3.11 Đầu mài hình cầu, Dạng SPH
Xem Hình 11 và Bảng 11
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
b Sd = 3 và L2 = 30 hoặc Sd = 6 và L2 = 40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 11 - Đầu mài hình cầu lắp trên trục, Dạng SPH, Sd = 3 mn và L2 = 30 mm hoặc Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
Mã cũ
D
SPH 03 03
B124
3
SPH 05 03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
SPH 13 03
SPH 13 06
B121
13
SPH 16 06
A26
16
SPH 25 06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
3.12 Cốc mài hình côn ngược, Dạng CIC
Xem Hình 12 và Bảng 12
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
b α = 10° đến 16°
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
d Sd = 3 và L2 = 30 hoặc Sd = 6 và L2 = 40
e D1 xấp xỉ bằng 0,6 D
Hình 12 - Cốc mài hình côn ngược, Dạng CIC
Bảng 12 - Cốc mài hình côn ngược, Dạng CIC, Sd = 3 mm và L2 = 30 mm hoặc Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CIC 16 18 06
B101
16
18
CIC 25 18 06
A32
25
CIC 35 37 06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
37
3.13 Bánh mài hình côn có profin định hình, Dạng PPT
Xem Hình 13 và Bảng 13
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
c T1 do nhà sản xuất quy định
d Sd = 6 và L2 = 40
Hình 13 - Bánh mài hình côn có profin định hình, Dạng PPT
Bảng 13 - Bánh mài hình côn có profin định hình, Dạng PPT Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A35
25
10
PPT 38 10 06
A34
38
3.14. Bánh mài hình côn ngược mặt mút phẳng, Dạng CIF
Xem Hình 14 và Bảng 14
Kích thước tính bằng milimet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
b α do nhà sản xuất quy định
c Sd = 3 và L2 = 30
d T do nhà sản xuất quy định
Hình 14 - Bánh mài hình côn ngược, mặt mút phẳng, Dạng CIF (dạng A)
Bảng 14 - Bánh mài hình côn ngược, mặt mút phẳng, Dạng CIF Sd = 3 mm và L2 = 30 mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D
T
CIF 08 10 03
B104
8
10
CIF 16 05 03
B103
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.15 Đầu mài hình côn ngược, mặt mút lượn tròn, Dạng CIR
Xem Hình 15 và Bảng 15
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
b T1 do nhà sản xuất qui định
c α do nhà sản xuất qui định
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
e R do nhà sản xuất quy định
Hình 15 - Đầu mài hình côn ngược, mặt mút lượn tròn, Dạng CIR
Bảng 15 - Đầu mài hình côn ngược, mặt mút lượn tròn, Dạng CIR Sd = 3 mm và L2 = 30 mm hoặc Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
CIR 11 18 03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B111
11
18
CIR 20 25 06
A23
20
25
3.16 Đầu mài có profin định hình cong, Dạng PPC
Xem Hình 16 và Bảng 16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
b Sd = 3 và L2 = 30 hoặc Sd = 6 và L2 = 40
c R = T/2
Hình 16 - Đầu mài có profin định hình cong, Dạng PPC
Bảng 16 - Đầu mài có profin định hình cong, Dạng PPC Sd = 3 mm và L2 = 30 mm hoặc Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã cũ
D
T
PPC 13 10 03
PPC 13 10 06
B62
13
10
PPC 20 08 03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B61
20
8
3.17 Đầu mài có profin định hình nhọn, Dạng PPP
Xem Hình 17 và Bảng 17
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
b α = 60°
c Sd = 6 và L2 = 40
Hình 17 - Đầu mài có profin định hình nhọn, Dạng PPP
Bảng 17 - Đầu mài có profin định hình nhọn, Dạng PPP Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
Kích thước tính bằng milimet
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A37
32
6
PPP 40 10 06
A36
40
10
3.18 Bánh mài hình côn ngược, Dạng CID
Xem Hình 18 và Bảng 18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
b α do nhà sản xuất quy định
c T1 do nhà sản xuất quy định
d Sd = 3 và L2 = 30
Hình 18 - Bánh mài hình côn ngược, Dạng CID
Bảng 18 - Bánh mài hình côn ngược, Dạng CID Sd = 3 mm và L2 = 30 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
CID 20 05 01
B81
20
5
3.19 Đầu mài hình nấm, Dạng MSH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kích thước tính bằng milimet
CHÚ DẪN
1 Ống kẹp
a L3 ≥ 10
b R do nhà sản xuất quy định
c Sd = 3 và L2 = 30 hoặc Sd = 6 và L2 = 40
Hình 19 - Đầu mài hình nấm, Dạng MSH
Bảng 19 - Đầu mài hình nấm, Dạng MSH Sd = 3 mm và L2 = 30 mm hoặc Sd = 6 mm và L2 = 40 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ký hiệu
Mã cũ
D
T
MSH 16 03 03
MSH 16 03 06
B71
16
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ký hiệu đầy đủ của một sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính phù hợp với tiêu chuẩn này phải gồm có các thông tin sau:
a) ký hiệu của vật liệu mài kết dính, ví dụ, Bánh mài lắp trên trục;
b) viện dẫn tiêu chuẩn này;
c) dạng;
d) các kích thước D, T và Sd;
e) nhãn đặc tính kỹ thuật phù hợp với TCVN 11267 (ISO 525) và tiêu chuẩn này;
f) vận tốc làm việc lớn nhất phù hợp với TCVN 11267 (ISO 525) và tiêu chuẩn này.
VÍ DỤ
Một bánh mài lắp trên trục, Kiểu 52, Dạng WPL (bánh mài trụ), D = 13 mm, T = 20 mm, đường kính trục Sd = 6 mm, tính chất vật liệu mài A, cỡ hạt 80, cấp M, tính chất vật liệu kết dính V và vận tốc làm việc lớn nhất 50 m/s được ký hiệu như sau:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.1 Vật liệu
Thép có giới hạn chảy Re = 300 N/mm2, điều kiện kỹ thuật do nhà sản xuất quyết định.
5.2 Ghi nhãn
Ghi nhãn cho các bánh mài lắp trên trục phù hợp với TCVN 11267 (ISO 525).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11268-17:2018 (ISO 603-17:2014) về Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính - Kích thước - Phần 17: Bánh mài dùng lắp trên trục (Kiểu ISO 52)
Số hiệu: | TCVN11268-17:2018 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11268-17:2018 (ISO 603-17:2014) về Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính - Kích thước - Phần 17: Bánh mài dùng lắp trên trục (Kiểu ISO 52)
Chưa có Video