Kiểu 9010
|
Kiểu 9011
|
|||
B |
C |
L |
B = C |
L |
6 |
3 |
100 |
6 |
100 |
10 |
5 |
10 |
— |
|
13 |
6 |
— |
— |
|
25 |
13 |
— |
||
16 |
8 |
150 |
13 |
150 |
15 |
10 |
16 |
||
20 |
10 |
20 |
150 |
|
50 |
25 |
25 |
||
20 |
15 |
200 |
20 |
200 |
30 |
20 |
— |
— |
|
50 |
25 |
Kiểu 9020
Kiểu 9030
Kiểu 9040
B
L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L
B=2C
L
6
100
6
100
6
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
8
10
10
10
13
10
150
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
150
13
13
13
16
16
16
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
200
20
200
25
250
25
250
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
—
—
—
—
30
4 Ký hiệu
Ký hiệu đầy đủ của một sản phẩm vật liệu mài kết dính phù hợp với tiêu chuẩn này phải gồm có các thông tin sau:
a) ký hiệu của vật liệu mài kết dính, ví dụ “Thỏi mài tinh cầm tay”;
b) viện dẫn tiêu chuẩn này;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
c) kiểu (hình dạng);
d) các kích thước;
e) đặc tính kỹ thuật của bản chất bên trong
Phù hợp với TCVN 11267 (ISO 525) và tiêu chuẩn này
VÍ DỤ
Một thỏi mài tinh cầm tay dùng để tạo ra bất cứ bề mặt nào của dụng cụ cắt, kiểu 9020, B = 13 mm, L = 100 mm, bản chất của vật liệu mài C, cỡ hạt 150, dạng kết dính V được ký hiệu như sau:
Thỏi mài tinh cầm tay TCVN 11268-11 (ISO 603-11) - 9020 - 13 x 100 - C 150 V
5 Đặc tính kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật do nhà sản xuất quy định, xem TCVN 11267 (ISO 525).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ghi nhãn cho Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính phù hợp với TCVN 11267 (ISO 525).
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] ISO 8486-1, Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220 (Vật liệu mài kết dính - Xác định và ký hiệu của sự phân bố cỡ hạt- Phần 1: Các hạt thô F4 đến F220).
(2) ISO 8486-2, Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 2: Microgrits F230 to F1200 (Vật liệu mài kết dính - Xác định và ký hiệu của sự phân bố cỡ hạt - Phần 2: Các hạt mịn F230 đến F1200).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11268-11:2018 (ISO 603-11:1999) về Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính - Kích thước - Phần 11: Thỏi mài tinh cầm tay
Số hiệu: | TCVN11268-11:2018 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11268-11:2018 (ISO 603-11:1999) về Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính - Kích thước - Phần 11: Thỏi mài tinh cầm tay
Chưa có Video