Tiết diện tròn |
Tiết diện vuông |
Tiết diện chữ nhật |
||
Tỷ số của các cạnh, xấp xỉ |
||||
1,25 |
1,6 |
2 |
||
d |
h x b |
h x b |
h x b |
h x b |
6 |
6 x 6 |
6 x 5 |
6 x 4 |
6 x 3 |
8 |
8 x 8 |
8 x 6 |
8 x 5 |
8 x 4 |
10 |
10 x 10 |
10 x 8 |
10 x 6 |
10 x 5 |
12 |
12 x 12 |
12 x 10 |
12 x 8 |
12 x 6 |
16 |
16 x 16 |
16 x 12 |
16 x 10 |
16 x 8 |
20 |
20 x 20 |
20 x 16 |
20 x 12 |
20 x 10 |
25 |
25 x 25 |
25 x 20 |
25 x 16 |
25 x 12 |
32 |
32 x 32 |
32 x 25 |
32 x 20 |
32 x 16 |
40 |
40 x 40 |
40 x 32 |
40 x 25 |
40 x 20 |
50 |
50 x 50 |
50 x 40 |
50 x 32 |
50 x 25 |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11257:2015 (ISO 241:1994) về Thân dao tiện và dao bào - Hình dạng và kích thước của tiết diện.
Số hiệu: | TCVN11257:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11257:2015 (ISO 241:1994) về Thân dao tiện và dao bào - Hình dạng và kích thước của tiết diện.
Chưa có Video