Ống No. 3 SU |
Tốc độ dòng khí, ml/min a |
Ống No. 2 SU |
Tốc độ dòng khí ml/min a |
Ống No.1 SU |
Tốc độ dòng khí ml/min a |
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 |
0 35 70 104 139 174 209 244 278 313 343 383 412 |
50 60 70 80 90 100 110 120 130 140 150 160 170 180 190 |
303 404 495 585 676 767 858 949 1039 1130 1221 1312 1403 1493 1584 |
160 180 200 220 240 260 280 300 320 340 360 380 400 |
1334 1501 1668 1835 2002 2170 2337 2504 2671 2838 3006 3137 3340 |
Ống Sheffield No. 3 2 1 |
Khoảng khuyến cáo Đơn vị Sheffield, SU 0 đến 56 56 đến 170 170 đến 400 |
Đổi sang đơn vị SI ml/min a ml/min = 6,96 SU ml/min = 9,08 (SU) - 141 ml/min = 8,36 (SU) + 4 |
|||
a Lưu lượng không khí được xác định theo mililít trên phút (ml/min) tại 21 °C và 101,3 kPa. |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10975-3:2015 (ISO 8791-3:2005) về Giấy và các tông - Xác định độ nhám/độ nhẵn (Phương pháp không khí thoát qua) - Phần 3: Phương pháp Sheffield
Số hiệu: | TCVN10975-3:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10975-3:2015 (ISO 8791-3:2005) về Giấy và các tông - Xác định độ nhám/độ nhẵn (Phương pháp không khí thoát qua) - Phần 3: Phương pháp Sheffield
Chưa có Video