Tên gọi các thông số và kích thước cơ bản |
Mức |
||||||||||||||||||
Lực ép danh nghĩa, kN |
400 |
650 |
1000 |
1600 |
2500 |
4000 |
6300 |
10000 |
16000 |
||||||||||
Lực ép cho phép, kN |
630 |
1000 |
1600 |
2500 |
4000 |
6300 |
10000 |
15000 |
25000 |
||||||||||
Năng lượng có ích, kJ |
0,8 |
1,23 |
1,6 |
2,5 |
3,15 |
5 |
6,3 |
10 |
12,5 |
20 |
25 |
40 |
50 |
80 |
100 |
160 |
200 |
320 |
|
Khoảng chạy lớn nhất của đầu trượt S, mm, không nhỏ hơn |
200 |
230 |
260 |
320 |
400 |
460 |
520 |
580 |
640 |
||||||||||
Số hành trình của đầu trượt trong một phút ở khoảng chạy lớn nhất, không nhỏ hơn |
42 |
30 |
40 |
28 |
38 |
26 |
36 |
26 |
34 |
24 |
30 |
22 |
25 |
18 |
20 |
14 |
16 |
11 |
|
Khoảng cách B, giữa các đường trượt, mm không nhỏ hơn |
360 |
400 |
450 |
500 |
560 |
570 |
800 |
1000 |
1180 |
||||||||||
Kích thước L, mm của đầu trượt |
350 |
300 |
440 |
500 |
360 |
630 |
800 |
1000 |
1180 |
||||||||||
Kích thước bàn máy |
L1, mm |
450 |
500 |
560 |
650 |
750 |
675 |
1000 |
1180 |
1400 |
|||||||||
B1, mm |
400 |
450 |
500 |
580 |
670 |
775 |
900 |
1030 |
1220 |
||||||||||
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các tấm đệm khuôn của bàn máy và đầu trượt ở vị trí biên dưới cùng của đầu trượt H, mm không nhỏ hơn |
190 |
210 |
250 |
320 |
420 |
450 |
500 |
560 |
650 |
||||||||||
Bộ đẩy phía dưới |
Lực đẩy kN, không nhỏ hơn |
40 |
60 |
80 |
120 |
160 |
200 |
320 |
320 |
450 |
|||||||||
Khoảng chạy lớn nhất, mm |
85 |
90 |
95 |
100 |
103 |
115 |
125 |
135 |
150 |
CHÚ THÍCH: Năng lượng có ích của máy ép được xác định bằng tính toán theo khối lượng quy đổi của các bộ phận chuyển động và tốc độ của chúng ở cuối hành trình.
Phụ lục
Thông số và kích thước cơ bản của máy ép vít có lực ép từ 25000 kN đến 100000 kN
Tên gọi các thông số và kích thước cơ bản
Mức
Lực ép danh nghĩa, kN
25000
40000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100000
Lực ép cho phép, kN
40000
63000
100000
160000
Năng lượng có ích, kJ
400
630
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1250
1600
2500
3200
5000
Khoảng chạy lớn nhất của đầu trượt S, mm không nhỏ hơn
710
800
900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số hành trình của đầu trượt trong một phút ở khoảng chạy lớn nhất, không nhỏ hơn
15
10
12
8
10
7
8
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1400
1600
1800
2000
Kích thước L, mm của đầu trượt
1400
1600
1800
2000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L1, mm
1600
2000
2400
3000
B1, mm
1400
1800
2000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các tấm đệm khuôn của bàn máy và đầu trượt ở vị trí biên dưới cùng của đầu trượt H, mm không nhỏ hơn
900
1200
1600
3000
Bộ đẩy phôi
Lực đẩy KN, không nhỏ hơn
550
700
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1000
Khoảng chạy lớn nhất, mm
165
190
210
230
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1085:1986 về Máy ép vít thông số và kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN1085:1986 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1986 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1085:1986 về Máy ép vít thông số và kích thước cơ bản
Chưa có Video