Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Ký hiệu

Chuôi côn

Mũi tâm

 

Độ côn

D

l1 max.

D1

h9

Loại côn

Số

 

Côn hệ mét

5%

4

1 : 20 = 0,05

4

23

4,1

 

6

1 : 20 = 0,05

6

32

6,2

 

Côn Morse

0

0,6246:12 = 0,05205

9,045

50

9,2

 

1

0,59858 : 12 = 0,049 88

12,065

53,5

12,2

 

2

0,59941 : 12 = 0,04995

17,780

64

18,4

 

3

0,60235:12 = 0,5020

23,825

81

24,1

 

4

0,62326:12 = 0,05194

31,267

102,5

31,6

 

5

0,63151 : 12 = 0,05263

44,399

129,5

44,7

 

6

0,62565 : 12 = 0,05214

63,348

182

63,8

 

Côn hệ mét

5%

80

1: 20 = 0,05

80

196

80,4

 

100

1: 20 = 0,05

100

232

100,5

 

Đối với chuôi côn mũi tâm côn Brown và Sharpe , xem Bảng 2

3.2. Kích thước tính bằng inch

Bảng 2 – Mũi tâm máy tiện có chuôi côn Morse số 1 đến số 6 hoặc côn Brown và Shape số 1 đến số 3

Ký hiệu

Chuôi côn

Mũi tâm

Độ côn

D

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

D1

h9

Loại côn

Số

Côn Brown và Shape

1

0.502 00: 12 = 0.041 83

0. 239

15/10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2

0.502 00 :1 2 = 0.041 83

0.299

1 3/16

0.303

3

0.502 00 : 12 = 0.041 83

0.375

1 1/2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Côn Morse

1

0,59858 : 12 = 0,04988

0,475

2 1/8

0.481

2

0,59941 : 12 = 0,04995

0,700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0.709

3

0.602 35 : 12 = 0.050 20

0.938

3 3/16

0.947

4

0.623 26 : 12 = 0.051 94

1.231

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1.244

5

0.63151 : 12 = 0.05263

1.74B

5 3/16

1.760

6

0.62565 : 12 = 0.05214

2.494

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.510

Đối với kích thước chuôi côn mũi tâm côn hệ mét 5 % và côn Morse số 0, xem Bảng 1.

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1034:2008 (ISO 298 : 1973) về Máy công cụ - Mũi tâm máy tiện - Kích thước lắp lẫn

Số hiệu: TCVN1034:2008
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/2008
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1034:2008 (ISO 298 : 1973) về Máy công cụ - Mũi tâm máy tiện - Kích thước lắp lẫn

Văn bản liên quan cùng nội dung - [21]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…