B |
|
|
Bảo quản rời |
bulk storage |
2.54 |
Bảo quản trong khí quyển được kiểm soát |
CA storage |
2.55 |
Bảo quản số lượng lớn |
storage in bulk |
2.54 |
Bảo quản trong khí quyển được kiểm soát |
storage in controlled atmosphere |
2.55 |
Bị xốp |
corking |
1.47 |
Biểu bì |
cuticle |
1.13 |
Bóc vỏ |
peeling |
2.37 |
Bề mặt hình lưới |
reticulated surface |
1.43 |
Bị nâu/Bị nhăn |
russeting/rugosity |
1.47 |
Bòng/Bỏng bề mặt/Bỏng khi bảo quản |
scald/ surface scald/storage scald |
1.48 |
Bì |
skin |
1.13 |
C |
|
|
Cách ly <động từ> |
insulate <verb> |
2.24 |
Chất bám |
adherent |
1.3 |
Chất chát |
astringent |
1.19.1 |
Cùi |
flesh |
1.19 |
Cứng |
firm |
1.19.5 |
Container vận chuyển |
freight container/ transport container |
2.18 |
Chất lượng lưu giữ |
keeping quality |
1.29 |
Cuối mùa |
late |
1.31 |
Chín nẫu <quả> |
over-ripeness <of a fruit> |
1.35 |
Chất hàng bằng pallet <động từ> |
palletize <verb> |
2.35 |
Cơm/thịt quả |
pulp |
1.41 |
Công suất làm lạnh |
refrigerating capacity |
2.44 |
Có gân |
ribbed |
1.44 |
Cắt bằng kéo |
scissoring |
2.48 |
Chiều cao xép đống |
stack height |
2.52.1 |
Container vận chuyển theo ISO |
ISO freight container |
2.26 |
D |
|
|
Dễ hỏng |
perishable |
1.36 |
Dỡ palet <động từ> |
Depalletize <verb> |
1.15 |
Dung lượng bảo quản |
store contents |
2.57 |
Dung sai |
tolerance |
2.58 |
Đ |
|
|
Đánh bóng |
lustring/polishing/waxing |
2.28 |
Độ ẩm bên ngoài bất thường |
abnormal external moisture |
1.1 |
Độ chín |
degree of maturity |
1.14 |
Đô chín sinh lý <quả> |
physiological maturity <of a fruit> |
1.37 |
Đắng (vị) |
bitter (taste) |
1.4 |
Đầu mùa |
earty |
1.18 |
Đóng gói |
packing |
2.32 |
Đóng gói sẵn |
prepackaging |
2.39 |
Đánh giá chất lượng |
quality evaluation/quality assessement |
1.42 |
Đảm bảo chất lượng |
quality assurance |
2.40 |
Đặc tính cảm quan |
sensory (organoleptic) properties |
1.49 |
Độ căng |
turgidity |
1.55 |
G |
|
|
Gân |
ribs |
1.45 |
Gân lá |
vein |
1.56 |
Gia nhiệt lại |
reheating /conditioning |
2.47 |
Giòn |
crunchy |
1.19.3 |
Giống trồng |
cultivar |
1.12 |
Ghi nhãn |
marking |
2.29 |
Giăng lưới |
netted |
1.43 |
Giống |
variety |
1.12 |
Gỗ |
woody |
1.19.9 |
H |
|
|
Hạt |
granular |
1.19.6 |
Hóa rắn |
sclerified |
1.19.6 |
Hố đắng |
bitter pit |
1.5 |
Hư hỏng |
spoilage |
1.16 |
Hệ số lưu trữ |
storage factor |
2.53 |
Hàm lượng đường |
sugar content |
1.52 |
Héo úa |
withering |
1.58 |
K |
|
|
Kiểm soát chất lượng |
quality control |
2.41 |
Không khí xung quanh |
ambient air |
2.7 |
Không chứa các chất ngoại lai |
free from extraneous material |
1.21 |
Khỏe mạnh |
healthy |
1.25 |
Kho lạnh đa năng |
multipurpose cold store |
2.31 |
Kho lạnh chuyên dùng |
specialized cold store |
2.51 |
Kho bảo quản |
Store/ warehouse |
2.56 |
Khuyết tật sinh trưởng |
growth defect |
1.24 |
Khuyết tật bên trong |
internal defect |
1.27 |
Khuyết tật cơ học |
machanical defect |
1.32 |
L |
|
|
Làm lạnh |
chilling |
2.12 |
Làm lạnh sơ bộ |
precooling |
2.38 |
Làm chín |
ripening |
1.46 |
Lõi nâu |
brown core/brown heart |
1.7 |
Lõm thân |
stalk cavity/stem cavity |
1.50 |
Lông tơ |
pubescent |
1.40 |
Lô hàng |
lot |
2.27 |
Lưu thông không khí |
air circulation |
2.5 |
M |
|
|
Mất nước |
moisture loss |
1.33 |
Mật độ xếp tối đa |
maximum stacking density |
2.30 |
Mật độ đống |
stacking density |
2.51.3 |
Mịn |
downy |
1.17 |
Mùi và hương lạ |
foreign odour and flavour |
1.20 |
Muộn |
late |
1.31 |
N |
|
|
Ngọt (vị) |
sweet (taste) |
1.53 |
Ngụy trang hàng hóa |
camouflage of goods |
2.11 |
Nguyên vẹn |
whole |
1.57 |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
ambient temperature |
2.8 |
Nhiều nước |
watery |
1.19.8 |
Nhiều dịch |
juicy |
1.28 |
Non |
immature |
1.26 |
Nửa thời gian làm lạnh |
half-cooling time |
2.22 |
P |
|
|
Pallet |
pallet |
2.34 |
Pallet dạng hộp |
box pallet |
2.9 |
Pallet dạng thùng |
pallet bin |
2.9 |
Phấn |
bloom |
1.6 |
Phân cỡ |
size grading |
2.49 |
Phân loại |
sorting |
2.50 |
Phần cứng |
Stony |
1.19.6 |
Phòng ấm |
warming room |
2.63 |
Phủ sáp |
covered with wax |
1.11 |
Phương tiện vận chuyển có thông gió |
ventilated vehicle |
2.62 |
Q |
|
|
Quá già <rau> |
over-mature <of a vegetable> |
1.34 |
R |
|
|
Rau quả chất đống |
fruits and vegetables in bulk |
2.19 |
Rau quả xếp theo lớp |
fruits and vegetables in layers |
2.20 |
Rắn chắc |
compact |
1.19.2 |
Rỗng nhụy |
pistillar cavity |
1.39 |
Rối loạn sinh lý |
physiological disorder |
1.38 |
Rỗng đài |
calycinal cavity |
1.39 |
Rửa sạch |
brushing |
2.10 |
S |
|
|
sạch |
clean |
1.10 |
Sớm |
early |
1.18 |
Sự biến chất |
deterioration |
1.16 |
Sự trầy xước |
abrasion |
1.2 |
Sự khử màu xanh |
degreening |
2.16 |
Sự tan băng |
defrosting |
2.15 |
Sự vận chuyển |
handling |
2.23 |
Sượng |
brusque |
1.8 |
T |
|
|
Thúc chín <của quả> |
accelerated ripening <of fruits> |
2.1 |
Thích nghi với môi trường |
acclimatized |
2.2 |
Thay đổi không khí |
air change |
2.3 |
Tốc độ thay đổi không khí |
air-change rate |
2.4 |
Tốc độ lưu thông không khí |
air-circulation ratio |
2.6 |
Thùng xếp chồng |
bulk bin |
2.9 |
Tổn thương |
damage/injury |
2.14 |
Tổn thương do lạnh |
chilling damage |
1.9 |
Tổn thương do lạnh đông |
freezing damage |
1.22 |
Tốc độ làm lạnh |
cooling rate |
2.13 |
Thời hạn lưu giữ |
keeping life |
1.51 |
Thời gian lưu giữ |
keeping time |
1.30 |
Tươi |
fresh |
1.23 |
Tốc độ hô hấp |
rate of respiration |
2.42 |
Trạm đóng gói |
packing station |
2.33 |
Thời hạn bảo quản |
storage life |
1.51 |
Thời gian bảo quản |
storage time |
1.30 |
Tách nhóm |
ungrouping |
2.61 |
Tốc độ thông gió |
ventilation rate |
2.4 |
Tinh thể |
vitreous |
1.19.7 |
V |
|
|
Vận chuyển lạnh |
refrigerated transport |
2.45 |
Vỏ |
shell |
1.13 |
Vị |
taste |
1.54 |
Vận chuyển với khí quyển được kiểm soát |
transport under controlled atmosphere/ controlled atmosphere transport |
2.59 |
Vận chuyển với nhiệt độ được kiểm soát |
transport under controlled temperature/controlled-temperature transport |
2.60 |
X |
|
|
Xe đông lạnh |
refrigerated vehicle |
2.46 |
Xe nâng |
fork-lift truck/ lift truck |
2.17 |
Xe nâng pa-let |
pallet truck |
2.36 |
Xe tải cách nhiệt /xe tải đường sắt được cách nhiệt |
Insulated truck/insulated railway truck |
2.25 |
Xếp đống |
bulking/grouping |
2.21 |
Xếp đống <động từ> |
stack <verb> |
2.52 |
Xếp chồng |
stacking |
2.52.2 |
Xơ |
fibrous |
1.19.4 |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9990:2013 (ISO 7563 : 1998) về Rau, quả tươi – Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu: | TCVN9990:2013 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9990:2013 (ISO 7563 : 1998) về Rau, quả tươi – Thuật ngữ và định nghĩa
Chưa có Video