Tên thuật ngữ |
Điều |
Trang |
Tên thuật ngữ |
Điều |
Trang |
Bạc |
1.2.4 |
|
Đậm đặc |
2.1.13 |
|
Bẩn |
1.1.21 |
|
Đen xỉn |
2.1.12 |
|
Biến chất (mùi) |
2.2.5 |
|
Đồng đều |
1.1.3 |
|
Biến chất (vị) |
2.3.3 |
|
Đục |
2.1.2 |
|
Bình thường |
2.2.2 |
|
Hăng xanh |
2.2.19 |
|
Bóng |
1.2.3 |
|
Hấp dẫn |
1.1.1 |
|
Bồm |
1.1.10 |
|
Khói |
2.2.6 |
|
Bột chè |
1.1.17 |
|
Mảnh |
1.1.11 |
|
Cao lửa |
2.2.7 |
|
Mảnh gấp |
1.1.12 |
|
Cám |
1.1.16 |
|
Mất mùi |
2.2.20 |
|
Cặn |
2.1.4 |
|
Mốc |
2.2.13 |
|
Cẫng già |
1.1.13 |
|
Mùi bao bì |
2.2.21 |
|
Chát |
2.3.5 |
|
Mùi hoa |
2.2.14 |
|
Chát dịu |
2.3.6 |
|
Mùi lạ |
2.2.3 |
|
Chát gắt |
2.3.7 |
|
Ngái |
2.2.9 |
|
Chát xít |
2.3.8 |
|
Ngốt |
2.2.10 |
|
Cháy khét |
2.2.8 |
|
Nhạt |
2.3.9 |
|
Chắc cánh |
1.1.7 |
|
Nhẹ cánh |
1.1.8 |
|
Chè cũ |
2.2.4 |
|
Non |
1.1.25 |
|
Có hậu |
2.3.4 |
|
Lẫn loại |
1.1.4 |
|
Chua |
2.2.12 |
|
Loãng |
2.1.14 |
|
Dài cánh |
1.1.6 |
|
Ôi |
2.2.11 |
|
Đặc biệt |
2.2.1 |
|
Phồng rộp |
1.1.19 |
|
Đặc trưng |
1.1.24 |
|
Sạch |
1.1.20 |
|
Đắng |
2.3.10 |
|
Sáng |
2.1.6 |
|
Sánh |
2.1.5 |
|
Vàng xanh (ngoại hình) |
1.2.2 |
|
Thô |
1.1.9 |
|
Vàng xanh (nước pha) |
2.1.10 |
|
Thơm |
2.2.15 |
|
Vị đặc biệt |
2.3.1 |
|
Thơm cốm |
2.2.16 |
|
Vị lạ |
2.3.2 |
|
Thơm đượm |
2.2.18 |
|
Vụn |
1.1.15 |
|
Thơm tự nhiên |
2.2.17 |
|
Xanh |
2.1.7 |
|
Tối |
2.1.3 |
|
Xanh tự nhiên |
1.2.1 |
|
Trau chuốt |
1.1.2 |
|
Xanh vàng (màu nước pha) |
2.1.8 |
|
Trong |
2.1.1 |
|
Xanh vàng (ngoại hình) |
1.2.5 |
|
Tuyết |
1.1.18 |
|
Xoăn |
1.1.5 |
|
Vàng (ngoại hình) |
1.2.6 |
|
Xoăn chặt |
1.1.23 |
|
Vàng (nước pha) |
2.1.9 |
|
Xoăn tốt |
1.1.22 |
|
Vàng đậm |
2.1.11 |
|
Xơ râu |
1.1.14 |
|
MỤC LỤC
Lời nói đầu
1. Chè khô
1.1. Ngoại hình
1.2. Màu sắc
2. Nước chè
2.1. Trạng thái, màu sắc
2.2. Mùi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Phương pháp sản xuất chè
Phụ lục A (Tham khảo) Các loại chè xanh
Phụ lục B (Tham khảo) Mục lục tra cứu theo bảng chữ cái các thuật ngữ
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9279:2012 về Chè xanh - Thuật ngữ và Định nghĩa
Số hiệu: | TCVN9279:2012 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2012 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9279:2012 về Chè xanh - Thuật ngữ và Định nghĩa
Chưa có Video