Năm thực hiện phép thử liên phòng thử nghiệm: |
1977 |
Số lượng phòng thử nghiệm tham gia: |
13 |
Số lượng mẫu thử: |
4 |
Bảng A.1
Mẫu
A
B
C
D
Số lượng phòng thử nghiệm còn lại sau khi trừ ngoại lệ
Số lượng ngoại lệ (phòng thử nghiệm)
Số lượng kết quả được chấp nhận
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
50
9
4
48
10
3
50
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
Giá trị trung bình ()
1,04600
1,05108
1,05992
1,06873
Độ lệch chuẩn lặp lại (sr)
Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại (RSDr) (%)
0,000074
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,000058
0,0055
0,000055
0,0052
0,000065
0,0061
Giới hạn lặp lại (r)
0,00021
0,00016
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,00018
Độ lệch chuẩn tái lập (sR)
Độ lệch chuẩn tương đối tái lập (RSDR) (%)
0,00012
0,0105
0,00010
0,0095
0,00010
0,0094
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,0084
Giới hạn tái lập (R)
0,00034
0,00028
0,00028
0,00025
Trong đó:
A là nước cam
B là nước táo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D là nước nho trắng.
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Determination of the relative density : No 1, 1989. - In: Analyses [Collection]/International Federation of Fruit Juice Producers. - Loose-leaf edition, as of 1989. - Zug: Swiss Fruit Union.
[2] Untersuchung von Lebensmitteln: Bestimmung der relativen Dichte in Fruchtsäften: 31.00-1, 1980-05 [Food Analysis: Determination of the relative density in fruit juices: L31.00-1, 1980-05] - In: Amtliche Sammhing von Untersuchungsverfahren nach §35 LMBG: Verfahren zur Probenahme und Untersuchimg von Lebensmitteln, Tabakerzeugnissen, kosmetischen Mitteln und Bedarfsgenständen/Bundesgesundheitsamt [In: Collection of official methods under article 35 of the German Federal Foods Act: Methods of sampling and analysis of foods, tobacco products, cosmetics and commodity goods/Federal Health Office]
- Loseblattausgabe, Stand 31.12.1991, Bd.I. [Loose-leaf edition, as of 1991-12-31, Vol.I.] - Berlin, Köln: Beuth Verlag GmbH.
* ISO 5725:1986 hiện nay đã hủy, được thay bằng ISO 5725 (gồm có 6 phần) và đã được biên soạn thành bộ TCVN 6910 (gồm có 6 phần).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8907:2011 (EN 1131:1994) về Nước rau quả - Xác định tỷ trọng tương đối
Số hiệu: | TCVN8907:2011 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2011 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8907:2011 (EN 1131:1994) về Nước rau quả - Xác định tỷ trọng tương đối
Chưa có Video