Mẫu |
A |
B |
C |
D |
Số lượng phòng thử nghiệm còn lại sau khi trừ ngoại lệ Số lượng ngoại lệ (phòng thử nghiệm) Số lượng kết quả được chấp nhận |
22 2 110 |
20 4 99 |
21 3 104 |
23 1 119 |
Giá trị trung bình () (g/l) |
1,26 |
2,54 |
7,22 |
8,92 |
Độ lệch chuẩn lặp lại (sr) (g/l) Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại (RSDr) (%) |
0,0232 3,36 |
0,0284 1,12 |
0,065 0,90 |
0,114 1,28 |
Giới hạn lặp lại (r) (g/l) |
0,06 |
0,08 |
0,18 |
0,32 |
Độ lệch chuẩn tái lập (sR) (g/l) Độ lệch chuẩn tương đối tái lập (RSDR) (%) |
0,0486 3,86 |
0,0675 2,66 |
0,187 2,60 |
0,235 2,63 |
Giới hạn tái lập (R) (g/l) |
0,14 |
0,19 |
0,52 |
0,66 |
CHÚ THÍCH: Giữa r, R và có mối quan hệ tuyến tính.
Tên mẫu:
A – nước cam,
B – dung dịch chuẩn,
C – nước táo,
D – nectar anh đào.
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Untersuchung von Lebensmitteln: Bestimmung von L-Äpfelsäure (L-malat) in Fruchtsäften: L31.00-15, 1984-11 [Food Analysis ; Determination of citric acid (citrate) in fruit juices: L31.00-15, 1984-11] - In: Amtliche Sammlung von Untersuchungsverfahren nach § 35 LMBG: Vetfahren zur Probenahme und Untersuchung von Lebensmitteln, Thbakerzeugnissen, kosmetischen Mitteln und Bedarfsffegenständen/ Bundesgesundheitsamt [In: Collection of official methods under article 35 of the German Federal Foods Act: Methods of sampling and analysis of foods, tobacco products, cosmetics and commodity goods/ Federal Health Office] - Loseblattausgabe, Stand 31.12.1991, Bd.l. [Loose-leaf edition, as of 1991-12-31, Vol.1.] - Berlin, Köln: Beuth Verlag GmbH.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- In: Analyses[Collection]/International Federation of Fruit Juice Producers.
- Loose-leaf edition, as of 1989. - Zug: Swiss Fruit Union.
*) ISO 5725:1986 hiện nay đã hủy, được thay bằng ISO 5725 (gồm có 6 phần) và đã được biên soạn thành bộ TCVN 6910 (gồm có 6 phần).
1) Ủy ban về enzym (EC): Classification System Enzyme Handbook (Sổ tay về Hệ thống phân loại enzym), Springer, Berlin 1969.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8902:2011 (EN 1138:1994) về Nước rau quả - Xác định hàm lượng axit L-malic (L-malat) bằng enzym - Phương pháp đo phổ NADH
Số hiệu: | TCVN8902:2011 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2011 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8902:2011 (EN 1138:1994) về Nước rau quả - Xác định hàm lượng axit L-malic (L-malat) bằng enzym - Phương pháp đo phổ NADH
Chưa có Video