Sản phẩm |
Số lượng phòng thử nghiệm |
Giá trị trung bình NSI |
Độ lặp lại |
Độ tái lập |
||||
r |
sr |
RSD |
R |
SR |
RSD |
|||
Whey protein đậm đặc |
10 |
92,16% |
3,00 |
1,06 |
1,15 |
8,61 |
3,04 |
3,30 |
Đồng kết tủa |
11 |
85,31% |
1,87 |
0,66 |
0,77 |
2,58 |
0,91 |
1,07 |
Caseinat |
13 |
100,37% |
1,87 |
0,66 |
0,66 |
2,71 |
0,96 |
0,96 |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN 6400 (ISO 707), Sữa và sản phẩm sữa - Hướng dẫn lấy mẫu
[2] ISO 5725:1986, Precision of test methods - Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
[3] TCVN 6910-1 (ISO 5725-1), Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung.
[4] TCVN 6910-2 (ISO 5725-2), Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 2: Phương pháp cơ bản xác định độ lặp lại và độ tái lập của phương pháp đo tiêu chuẩn
[5] IDF 135B:1991, Milk and milk products - Precision characteristics of analytical methods - Outline of collaborative study procedure
[6] Morr C.V., German B., Kinsella J.E., Regenstein J.M., van BURER J.P., Kilara A., LEVIS B.A. and Mangino M.E. A collaborative study to develop a standard food protein solubility procedure. J. Food Sci. 50, 1985, pp. 1715.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8428:2010 (ISO 15323:2002) về Sản phẩm protein sữa dạng bột - Xác định chỉ số hòa tan nitơ
Số hiệu: | TCVN8428:2010 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2010 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8428:2010 (ISO 15323:2002) về Sản phẩm protein sữa dạng bột - Xác định chỉ số hòa tan nitơ
Chưa có Video