10 T x (Vo - V1) |
Khối lượng glucoza tương ứng |
|
Số mililit dung dịch natri thiosulfat 0,1 N |
m1 mg |
Dm1 mg |
1 |
2,4 |
2,4 |
2 |
4,8 |
2,4 |
3 |
7,2 |
2,5 |
4 |
9,7 |
2,5 |
5 |
12,2 |
2,5 |
6 |
14,7 |
2,5 |
7 |
17,2 |
2,6 |
8 |
19,8 |
2,6 |
9 |
22,4 |
2,6 |
10 |
25,0 |
2,6 |
11 |
27,6 |
2,7 |
12 |
30,3 |
2,7 |
13 |
33,0 |
2,7 |
14 |
35,7 |
2,8 |
15 |
38,5 |
2,8 |
16 |
41,3 |
2,9 |
17 |
44,2 |
2,9 |
18 |
47,1 |
2,9 |
19 |
50,0 |
3,0 |
20 |
53,0 |
3,0 |
21 |
56,0 |
3,1 |
22 |
59,1 |
3,1 |
23 |
62,2 |
|
Hình 1 - Sơ đồ chuyển đổi mililit dung dịch natri thiosulfat 0,1 N sang miligam glucoza
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8139:2009 (ISO 5554 : 1978) về Sản phẩm thịt - Xác định hàm lượng tinh bột (Phương pháp chuẩn)
Số hiệu: | TCVN8139:2009 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8139:2009 (ISO 5554 : 1978) về Sản phẩm thịt - Xác định hàm lượng tinh bột (Phương pháp chuẩn)
Chưa có Video