Tên sản phẩm |
Hàm lượng (phần
khối lượng) |
Giới hạn lặp lại |
Giới hạn tái lập |
Sữa |
0,03 |
0,004 |
0,010 |
Sữa gầy |
0,03 |
0,004 |
0,010 |
Buttermilk |
0,03 |
0,004 |
0,010 |
Cream |
0,03 |
0,004 |
0,020 |
Bơ |
0,04 |
0,004 |
0,020 |
Butterfat |
0,04 |
0,004 |
0,020 |
Sữa bột nguyên chất |
0,30 |
0,05 |
0,10 |
Sữa bột gầy |
0,80 |
0,05 |
0,10 |
Sữa cô |
0,06 |
0,008 |
0,020 |
Sữa đặc có đường |
0,06 |
0,008 |
0,020 |
Kem lạnh |
0,20 |
0,030 |
0,060 |
Phomat và phomat chế biến |
0,20 |
0,030 |
0,060 |
Casein, caseinat và coprecipitat |
1,8 |
0,15 |
0,30 |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] IDF 68, Anhydrous milkfat, anhydrous butteroil or anhydrous buttertat, butteroil and butterfat, ghee (compositional standards).
[2] TCVN 6400 (ISO 707) Sữa và sản phẩm sữa - Hướng dẫn lấy mẫu.
[3] TCVN 6910-1:2001 (ISO 5725-1:1994) Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung.
[4] TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2:1994) Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 2: Phương pháp cơ bản xác định độ lập lại và độ tái lập của phương pháp đo tiêu chuẩn.
[5] GRIEPINK, B., COLINET, E., GONSKA, H. and MUNTAU, H. The certification of contents (mass fraction) of Cd, Cu, Fe, Hg and Pb in one natural sample of skim milk powder (BCR 63) and in two spiked samples of skim milk powder (BCR 150 and 151). Report EUR 9251 EN, 1984.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7086:2007 (ISO 5738:2004) về Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang (Phương pháp chuẩn)
Số hiệu: | TCVN7086:2007 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7086:2007 (ISO 5738:2004) về Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang (Phương pháp chuẩn)
Chưa có Video