- Vitamin A dạng rượu (retinol) |
3 333 000 IU |
- Vitamin A axetat |
2 907 000 IU |
- Vitamin A propionat |
2 785 000 IU |
- Vitamin A palmitat |
1 818 000 IU |
A.2 Phân tích chất chuẩn vitamin A (vitamin A dạng este, tinh khiết hoặc hòa tan trong dầu)
Xem Tài liệu tham khảo [7].
Cân từ 25 mg đến 100 mg vitamin A dạng este, chính xác đến 0,1 %, cho vào bình cầu. Hòa tan lượng cân được này trong 5 ml pentan, phụ thuộc vào lượng cân, và pha loãng bằng 2-propanol để thu được nồng độ từ 10 IU/ml đến 15 IU/ml.
Kiểm tra xem độ hấp tụ tối đa, Am, của dung dịch đã nằm trong khoảng từ 325 nm đến 327 nm hay chưa, dùng 2-propanol làm chất lỏng bù (dung dịch trắng). Đo độ hấp thụ, An, ở bước sóng 300 nm, 326 nm, 370 nm.
Tính tỷ số An/Am đối với từng bước sóng nói trên. Nếu tỷ số này không vượt quá 0,593 ở bước sóng 300 nm, 0,537 ở bước sóng 350 nm, hoặc 0,142 ở bước sóng 370 nm tương ứng, thì tính hàm lượng vitamin A, w, theo đơn vị quốc tế trên gam, bằng công thức:
trong đó:
Am là giá trị độ hấp thụ cực đại thu được ở bước sóng 326 nm;
V là tổng thể tích vitamin A dạng este đã pha loãng có nồng độ từ 10 IU/ml đến 15 IU/ml;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
m là khối lượng của vitamin A dạng este cân được, tính bằng gam (g).
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN 7151 (ISO 648), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Pipet một mức.
[2] TCVN 6400 (ISO 707), Sữa và sản phẩm sữa – Lấy mẫu.
[3] TCVN 7153 (ISO 1042), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Bình định mức một vạch.
[4] TCVN 6910-1 (ISO 5725-1), Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo – Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung.
[5] TCVN 6910-2 (ISO 5725-2), Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo – Phần 2: Phương pháp cơ bản xác định độ lặp lại và độ tái lập của phương pháp đo tiêu chuẩn.
[6] DE VRIES, E.J.et al. Dried skimmed milk – Determination of vitamin A – Colorimetric and liquid chromatographic methods, pp. 53-64. In. Reference materials and interlaboratory collaborative studies (third series). [Bull.IDF 1993, (285)].
...
...
...
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7081-2:2010 (12080-1:2009/IDF 142-2:2009) về Sữa bột gầy – Xác định hàm lượng vitamin A – Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao
Số hiệu: | TCVN7081-2:2010 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2010 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7081-2:2010 (12080-1:2009/IDF 142-2:2009) về Sữa bột gầy – Xác định hàm lượng vitamin A – Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao
Chưa có Video