Mức mẫu |
Số phòng thí nghiệm tham gia |
Trung bình mg/100 ml |
r |
sr |
CVr |
R |
sR |
CVR |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
012,41 |
1,32 |
0,47 |
3,80 |
07,60 |
2,52 |
10,31 |
|
Thấp |
7 |
014,89 |
0,69 |
0,24 |
1,65 |
04,02 |
1,50 |
10,07 |
Lab2 1) |
|
7 |
014,67 |
5,48 |
1,96 |
3,34 |
07,06 |
2,52 |
07,19 |
Lab2 1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
049,44 |
4,17 |
1,48 |
3,01 |
12,14 |
4,34 |
08,77 |
|
Trung bình |
8 |
094,08 |
1,62 |
0,58 |
0,62 |
08,36 |
2,99 |
03,17 |
|
|
7 |
099,35 |
6,04 |
2,16 |
2,17 |
08,28 |
1,09 |
07,16 |
Lab2 1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao |
7 |
131,36 |
2,34 |
0,84 |
0,64 |
05,50 |
9,82 |
05,09 |
Lab2 1) |
|
8 |
134,72 |
3,29 |
1,17 |
0,87 |
06,27 |
5,81 |
04,31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung bình |
|
3,12 |
1,11 |
2,01 |
07,61 |
3,82 |
07,00 |
|
|
1) Phòng thí nghiệm bị bỏ đi (thử ngoại lai Cochran) |
(tham khảo)
[1] TCVN 6400 : 1998 (ISO 707) Sữa và sản phẩm sữa - Lấy mẫu
[2] ISO 5725-1: 1994, Accuracy (trueness and precision) of measurement method and results - Part 1: General principles and definitions.
[3] ISO 5725-2: 1994, Accuracy (trueness and precision) hoặc measurement method and results - Part 2: A basic method for the determination of repeatability and reproducbility of a standard measurement method.
[4] Mottar.J. Milk. Bullentin of the international Dairy Federation, No.285 (1993), pp 86-97.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6837:2001 (ISO 11868 : 1997) về sữa xử lý nhiệt – xác định hàm lượng lactuloza – phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao do oa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Số hiệu: | TCVN6837:2001 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2001 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6837:2001 (ISO 11868 : 1997) về sữa xử lý nhiệt – xác định hàm lượng lactuloza – phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao do oa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Chưa có Video