V(ml) Na2S2O3 |
ppm iôt |
V(ml) Na2S2O3 |
ppm iôt |
V(ml) Na2S2O3 |
ppm iôt |
V(ml) Na2S2O3 |
ppm iôt |
0,0 0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 0,6 0,7 0,8 0,9 1,0 1,1 1,2 1,3 1,4 1,5 1,6 1,7 1,8 1,9 2,0 2,1 2,2 2,3 2,4 |
0,0 1,1 2,1 3,2 4,2 5,3 6,3 7,4 8,5 9,5 10,6 11,6 12,7 13,8 14,8 15,9 16,9 18,0 19,0 20,1 21,2 22,2 23,3 24,3 25,4 |
2,5 2,6 2,7 2,8 2,9 3,0 3,1 3,2 3,3 3,4 3,5 3,6 3,7 3,8 3,9 4,0 4,1 4,2 4,3 4,4 4,5 4,6 4,7 4,8 4,9 |
26,5 27,5 28,6 29,6 30,7 31,7 32,8 33,9 34,9 36,0 37,0 38,1 39,1 40,2 41,3 42,3 43,4 44,4 45,5 46,6 47,6 48,7 49,7 50,8 51,9 |
5,0 5,1 5,2 5,3 5,4 5,5 5,6 5,7 5,8 5,9 6,0 6,1 6,2 6,3 6,4 6,5 6,5 6,7 6,8 6,9 7,0 7,1 7,2 7,3 7,4 |
52,9 54,0 55,0 56,1 57,1 58,2 59,2 60,3 61,4 62,4 63,5 64,5 65,6 66,7 67,7 68,8 69,8 70,9 71,9 73,0 74,1 75,1 76,2 77,2 78,3 |
7,5 7,6 7,7 7,8 7,9 8,0 8,1 8,2 8,3 8,4 8,5 8,6 8,7 8,8 8,9 9,0 9,1 9,2 9,3 9,4 9,5 9,6 9,7 9,8 9,9 |
79,4 80,4 81,5 82,5 83,6 84,6 85,7 86,8 87,8 88,9 89,9 91,0 92,0 93,1 94,2 95,2 96,3 97,3 98,4 99,5 100,5 101,6 102,6 103,7 104,7 |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6341:1998 về muối iot - Phương pháp xác định hàm lượng iôt do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Số hiệu: | TCVN6341:1998 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1998 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6341:1998 về muối iot - Phương pháp xác định hàm lượng iôt do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Chưa có Video