Tên chỉ tiêu |
Yêu cầu |
1. Màu sắc |
Màu nâu đặc trưng của sản phẩm |
2. Mùi |
Thơm đặc trưng của sản phẩm, không có mùi lạ |
3. Vị |
Đặc trưng của sản phẩm |
4. Trạng thái |
Dạng bột, mịn, không vón cục |
5. Cà phê pha |
Có màu đặc trưng của sản phẩm |
4.2.2. Yêu cầu lý - hóa
Các chỉ tiêu lý - hóa của cà phê bột được quy định trong Bảng 2.
Bảng 2 – Yêu cầu lý-hóa
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Độ mịn, tính theo % khối lượng
– lọt qua rây cỡ lỗ 0,56 mm, không nhỏ hơn
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
2. Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn
5,0
3. Hàm lượng cafein, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn
1,0
4. Hàm lượng chất tan trong nước, tính theo % khối lượng chất khô, không nhỏ hơn
25
5. Hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (HCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.1. Xác định độ mịn, theo TCVN 10821:2015.
5.2. Xác định độ ẩm, theo TCVN 7035:2002 (ISO 11294:1994).
5.3. Xác định hàm lượng cafein, theo TCVN 9723:2013 (ISO 20481:2008).
5.4. Xác định hàm lượng chất tan trong nước, theo AOAC 973.21.
5.5. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit, theo TCVN 5253.
6. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển
6.1. Bao gói
Cà phê bột được đóng gói trong các bao bì khô, sạch, không hút ẩm, chuyên dùng cho thực phẩm.
6.2. Ghi nhãn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.3. Bảo quản và vận chuyển
Phương tiện vận chuyển cà phê bột phải khô, sạch, không có mùi lạ. Bảo quản cà phê bột nơi khô, sạch, không bảo quản chung với các sản phẩm có mùi.
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN 4334:2007 (ISO 3509:2005), Cà phê và sản phẩm cà phê – Thuật ngữ và định nghĩa
[2] Indian Standard, IS 3077:1992 (with Amd. 1995, 1996, 2007, 2009), Roasted coffee beans and roasted ground coffee – Specification
[3] Indian Standard, IS 2791:1992, Soluble coffee powder – Specification
[4] East African Standard, EAS 105:1999, Roasted coffee beans and roasted ground coffee – Specification
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5251:2015 về Cà phê bột
Số hiệu: | TCVN5251:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5251:2015 về Cà phê bột
Chưa có Video