Nhiệt độ, OC |
Khối lượng riêng, g/ml |
Nhiệt độ, oC |
Khối lượng riêng, g/ml |
Nhiệt độ, oC |
Khối lượng riêng, g/ml |
15,5 |
0,999023 |
20,5 |
0,998099 |
25,5 |
0,996914 |
16,0 |
0,998943 |
21,0 |
0,997992 |
26,0 |
0,996783 |
16.5 |
0,998860 |
21,5 |
0,997882 |
26,5 |
0,996649 |
17,0 |
0,998774 |
22,0 |
0,997770 |
27,0 |
0,996512 |
17,5 |
0,998686 |
22,5 |
0,997655 |
27,5 |
0,996373 |
18,0 |
0,998595 |
23,0 |
0,997538 |
28,0 |
0,996232 |
18,5 |
0,998501 |
23,5 |
0,997418 |
28,5 |
0,996089 |
19,0 |
0,998405 |
24,0 |
0,997296 |
29,0 |
0,995944 |
19,5 |
0,998305 |
24,5 |
0,997171 |
29.5 |
0,995796 |
20,0 |
0,998203 |
25,0 |
0,997044 |
30,0 |
0,995646 |
[1] AOAC Official Method 925.45 Moisture in Sugars.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4069:2009 về Kẹo - Xác định độ ẩm
Số hiệu: | TCVN4069:2009 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4069:2009 về Kẹo - Xác định độ ẩm
Chưa có Video