Thực phẩm |
Mức |
Sử dụng đĩa Petrifilm™3M |
Sử dụng thạch Baird-Parker |
||||||||||||||
Na |
Trung bìnhb |
sr |
RSDr, % |
r |
sR |
RSDR, % |
R |
Na |
Trung bìnhb |
sr |
RSDr, % |
r |
sR |
RSDR, % |
R |
||
Thịt gà |
Thấp |
3 |
2,82 |
0,03c |
1,90 |
0,15 |
0,15 |
5,38 |
0,42 |
10 |
2,75 |
0,17 |
6,30 |
0,48 |
0,32 |
11,80 |
0,91 |
Trung bìnhd |
10 |
3,86 |
0,08c |
2,22 |
0,24 |
0,13 |
3,32 |
0,36 |
11 |
3,62 |
0,16 |
4,46 |
0,45 |
0,50 |
13,91 |
1,40 |
|
Trung bình+e |
9 |
4,89 |
0,07c |
1,35 |
0,18 |
0,10 |
1,95 |
0,27 |
9 |
4,80 |
0,15 |
3,13 |
0,42 |
0,27 |
5,54 |
0,74 |
|
Thịt dăm bông |
Thấp |
10 |
2,86 |
0,09 |
3,23 |
0,26 |
0,25 |
8,70 |
0,70 |
9 |
2,93 |
0,07 |
2,33 |
0,19 |
0,32 |
10,85 |
0,89 |
Trung bình |
9 |
3,88 |
0,05c |
1,30 |
0,14 |
0,24 |
6,04 |
0,66 |
10 |
3,82 |
0,16 |
4,16 |
0,44 |
0,47 |
12,37 |
1,32 |
|
Trung bình+ |
10 |
4,87 |
0,10 |
2,13 |
0,29 |
0,22 |
4,62 |
0,63 |
10 |
4,83 |
0,10 |
2,02 |
0,27 |
0,43 |
8,97 |
1,21 |
|
Cá hồi |
Thấp |
8 |
2,55 |
0,10 |
3,92 |
0,28 |
0,17 |
6,56 |
0,47 |
10 |
2,51 |
0,13 |
5,34 |
0,38 |
0,20 |
7,84 |
0,55 |
Trung bình |
7 |
3,46 |
0,14 |
3,98 |
0,38 |
0,18 |
5,22 |
0,50 |
12 |
3,46 |
0,12 |
3,40 |
0,33 |
0,32 |
9,18 |
0,89 |
|
Trung bình+ |
8 |
4,45 |
0,13 |
2,88 |
0,36 |
0,32 |
7,20 |
0,90 |
12 |
4,29 |
0,12 |
2,78 |
0,33 |
0,42 |
9,80 |
1,18 |
|
Xúc xích bò |
Thấp |
NA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung bình |
9 |
1,81 |
0,07c |
3,83 |
0,19 |
0,21 |
11,47 |
0,58 |
11 |
1,93 |
0,19 |
9,96 |
0,54 |
0,30 |
15,43 |
0,83 |
|
Trung bình+ |
8 |
3,71 |
0,04 |
1,00 |
0,10 |
0,18 |
4,93 |
0,51 |
11 |
3,68 |
0,08 |
2,29 |
0,24 |
0,35 |
9,45 |
0,97 |
|
a Số lượng phòng thử nghiệm còn lại sau khi trừ ngoại lệ và loại bỏ các phép thử có S. aureus trong các mẫu kiểm soát không bị nhiễm. b Giá trị Log10 S. aureus đếm được/g. c Độ lặp lại tốt hơn đáng kể (p < 0,05). d Mức trung bình của phương pháp ủ có S. aureus. e Mức trung bình của phương pháp ủ có S. aureus cùng với phương pháp ủ có vi sinh vật nền (E. faecalis). f Số khuẩn lạc S. aureus phát hiện được là mức ủ đã bỏ qua. |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12656:2019 về Thực phẩm - Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm thịt và thủy sản sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM
Số hiệu: | TCVN12656:2019 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2019 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12656:2019 về Thực phẩm - Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm thịt và thủy sản sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM
Chưa có Video