Mẫu |
Trung bình giá trị thu hồi |
Độ lệch chuẩn lặp lại (sr), mg/100 g |
Độ lệch chuẩn tái lập (sR), mg/100 g |
Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại (RSDr), % |
Độ lệch chuẩn tương đối tái lập (RSDR), % |
Giới hạn lặp lại (Ra), mg/100 g |
Giới hạn tái lập (Rb), mg/100 g |
Bánh quy bơ |
28,1 |
0,75 |
0,83 |
2,69 |
2,95 |
2,11 |
2,32 |
Thực phẩm dành cho trẻ em, thịt xông khói có rau |
3,71 |
0,36 |
0,47 |
9,60 |
12,6 |
1,00 |
1,31 |
Thực phẩm dành cho trẻ em, thịt gà có rau |
4,69 |
0,32 |
1,00 |
6,82 |
21,3 |
0,89 |
2,79 |
Xúc xích không có vỏ (Skinless wieners) |
76,7 |
2,79 |
5,98 |
3,63 |
7,80 |
7,80 |
16,8 |
Bột trứng từ NIST (SRM No. 1845)c |
1965 |
60,0 |
82,1 |
3,05 |
4,18 |
168 |
230 |
Trứng dạng bột thương mại |
1195 |
65,7 |
66,6 |
5,50 |
5,57 |
184 |
188 |
Phomat Whiz® |
66,9 |
1,61 |
3,78 |
2,40 |
5,64 |
4,50 |
10,6 |
a r = 2,8 x sr b R = 2,8 x sR. c Giá trị đã được Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST) chứng nhận ở (1900 ± 20) mg/100 g. |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12385:2018 về Thực phẩm - Xác định hàm lượng cholesterol - Phương pháp sắc ký khí
Số hiệu: | TCVN12385:2018 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12385:2018 về Thực phẩm - Xác định hàm lượng cholesterol - Phương pháp sắc ký khí
Chưa có Video