Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Mức bổ sung, ng/g

Số thứ tự phòng thử nghiệm

Số lần lặp lại

Thử nghiệm nội bộ

Th nghiệm liên phòng

Giá trị HorRat

Độ chệch

Giá trị trung bình, ng/g

Độ lệch chuẩn lặp lại,

sr

Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại, RSDr,

%

Giá trị trung bình, ng/g

Đô lệch chuẩn tái lặp,

sR

Độ lệch chuẩn tương đối tái lập, RSDR,

%

Gan

100

1

6

77

8,0

10,4

77

6,3

8,2

0,73

-23,3

 

2

6

81

1,8

2,2

 

 

 

 

 

 

3

6

72

4,4

6,1

 

 

 

 

 

200

1

6

144

10,3

7,2

151

13,1

8,6

0,85

-48,9

 

2

6

165

9,8

5,9

 

 

 

 

 

 

3

6

145

5,2

3,6

 

 

 

 

 

400

1

6

312

6,9

2,2

314

15,0

4,8

0,52

-86

 

2

6

329

7,1

2,2

 

 

 

 

 

 

3

6

301

14,4

4,8

 

 

 

 

 

2000

1

6

1630

88

5,4

1660

80

4,8

0,67

-344

 

2

6

1710

55

3,2

 

 

 

 

 

 

3

6

1630

73

4,5

 

 

 

 

 

4000

1

6

3340

108

3,2

3270

180

5,5

0,85

-734

 

2

6

3300

183

5,6

 

 

 

 

 

 

3

6

3170

214

6,8

 

 

 

 

 

8000

1

6

7000

182

2,6

7100

180

2,5

0,43

-899

 

2

6

7220

164

2,3

 

 

 

 

 

 

3

6

7080

145

2,1

 

 

 

 

 

Thận

100

1

6

85

1,1

1,3

85

5,6

6,6

0,58

-15,5

 

2

6

85

9,2

10,8

 

 

 

 

 

 

3

6

84

4,1

5,0

 

 

 

 

 

200

1

6

172

2,0

1,1

179

14,9

8,3

0,82

-21,1

 

2

6

198

5,1

2,6

 

 

 

 

 

 

3

6

167

7,9

4,7

 

 

 

 

 

400

1

6

369

4,3

1,2

392

27,1

6,9

0,75

-7,9

 

2

5a

420

7,6

1,8

 

 

 

 

 

 

3

6

350

6,6

1,9

 

 

 

 

 

2000

1

5a

1690

32,7

1,9

1770

95

5,4

0,75

-234

 

2

6

1870

44,9

2,4

 

 

 

 

 

 

3

6

1720

68

4,0

 

 

 

 

 

4000

1

6

3840

27,0

0,70

3890

169

4,4

0,67

-107

 

2

6

4040

100

2,5

 

 

 

 

 

 

3

6

3800

217

5,7

 

 

 

 

 

8000

1

5a

7260

84

1,2

7790

651

8,4

1,4

-209

 

2

6

8480

461

5,4

 

 

 

 

 

 

3

6

7550

466

6,2

 

 

 

 

 

Thịt

100

1

5a

95

0,77

0,81

85

8,5

10,0

0,89

-15,3

 

2

6

76

4,0

5,3

 

 

 

 

 

 

3

5a

85

1,9

2,2

 

 

 

 

 

200

1

6

190

3,0

1,6

169

19,1

11,3

1,1

-31,0

 

2

6

151

10,5

7,0

 

 

 

 

 

 

3

5a

165

9,8

5,9

 

 

 

 

 

400

1

6

368

15,3

4,2

353

17,4

4,9

0,54

-46,9

 

2

6

349

17,0

4,9

 

 

 

 

 

 

3

6

342

6,4

1,9

 

 

 

 

 

2000

1

6

1820

92

5,0

1790

80

4,5

0,62

-207

 

2

6

1840

33,9

1,8

 

 

 

 

 

 

3

6

1720

51

3,0

 

 

 

 

 

4000

1

6

3650

73

2,0

3500

198

5,7

0,87

-505

 

2

6

3570

49,8

1,4

 

 

 

 

 

 

3

6

3260

148

4,5

 

 

 

 

 

8000

1

6

7370

125

1,7

7130

211

3,0

0,51

-868

 

2

6

7020

109

1,6

 

 

 

 

 

 

3

6

7010

155

2,2

 

 

 

 

 

Da dính mỡ

100

1

6

90

1,9

2,1

97

6,6

6,8

0,60

-2,8

 

2

6

101

5,2

5,2

 

 

 

 

 

 

3

6

101

5,6

5,6

 

 

 

 

 

200

1

6

176

11,5

6,5

183

14,9

8,2

0,80

-17,5

 

2

6

180

20,9

11,6

 

 

 

 

 

 

3

6

192

3,8

2,0

 

 

 

 

 

400

1

6

350

5,9

1,7

365

28,6

7,8

0,85

-35,0

 

2

6

356

40,8

11,5

 

 

 

 

 

 

3

6

386

7,8

2,0

 

 

 

 

 

2000

1

6

1820

90

5,0

1880

129

6,9

0,95

-116

 

2

6

1920

196

10,2

 

 

 

 

 

 

3

6

1920

38,3

2,0

 

 

 

 

 

4000

1

6

3570

52

1,5

3610

211

5,8

0,90

-388

 

2

6

3500

289

8,3

 

 

 

 

 

 

3

6

3760

123

3,3

 

 

 

 

 

8000

1

6

7370

122

1,7

7450

456

6,1

1,1

-552

 

2

6

7110

573

8,1

 

 

 

 

 

 

3

6

7860

128

1,6

 

 

 

 

 

Trứng

50

1

6

42,6

2,6

6,0

40,9

3,5

8,6

0,69

-9,1

 

2

6

42,0

0,87

2,1

 

 

 

 

 

 

3

6

38,2

4,6

12,1

 

 

 

 

 

100

1

6

84

3,2

3,8

85

5,3

6,2

0,55

-14,8

 

2

6

84

2,9

3,5

 

 

 

 

 

 

3

6

87

8,4

9,6

 

 

 

 

 

200

1

6

169

2,3

1,4

165

11,7

7,1

0,70

-35,1

 

2

6

166

9,0

5,4

 

 

 

 

 

 

3

6

159

18

11,1

 

 

 

 

 

 

1) Sản phẩm của AB Sciex, Framingham, MA, USA. Thông tin này được đưa ra nhằm tạo thuận lợi cho người sử dụng tiêu chuẩn và không ấn định sử dụng các sản phẩm này. Có thể sử dụng các sản phẩm tương tự nếu cho kết quả tương đương.

2) Sản phẩm của Restek, State College, PA, USA. Thông tin này được đưa ra nhằm tạo thuận lợi cho người sử dụng tiêu chuẩn và không ấn định sử dụng các sản phẩm này. Có thể sử dụng các sản phẩm tương tự nếu cho kết quả tương đương.

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11603:2016 về Thịt và sản phẩm thịt - Xác định dư lượng nicarbazin - Phương pháp sắc ký lỏng - Phổ khối lượng hai lần

Số hiệu: TCVN11603:2016
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/2016
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11603:2016 về Thịt và sản phẩm thịt - Xác định dư lượng nicarbazin - Phương pháp sắc ký lỏng - Phổ khối lượng hai lần

Văn bản liên quan cùng nội dung - [9]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…