Đơn vị EBC |
Tọa độ màu |
Đơn vị EBC |
Tọa độ màu |
||||
x |
y |
z |
x |
y |
z |
||
2,0 |
0,373 |
0,376 |
0,251 |
11,0 |
0,451 |
0,432 |
0,117 |
2,5 |
0,379 |
0,381 |
0,240 |
12,0 |
0,458 |
0,433 |
0,109 |
3,0 |
0,384 |
0,386 |
0,230 |
13,0 |
0,464 |
0,435 |
0,101 |
3,5 |
0,389 |
0,391 |
0,220 |
14,0 |
0,470 |
0,436 |
0,094 |
4,0 |
0,394 |
0,396 |
0,210 |
15,0 |
0,476 |
0,437 |
0,087 |
4,5 |
0,399 |
0,401 |
0,200 |
16,0 |
0,481 |
0,438 |
0,081 |
5,0 |
0,404 |
0,405 |
0,191 |
17,0 |
0,486 |
0,439 |
0,075 |
5,5 |
0,409 |
0,408 |
0,183 |
18,0 |
0,491 |
0,439 |
0,070 |
6,0 |
0,413 |
0,411 |
0,176 |
19,0 |
0,500 |
0,439 |
0,065 |
6,5 |
0,417 |
0,414 |
0,169 |
20,0 |
0,500 |
0,439 |
0,061 |
7,0 |
0,421 |
0,417 |
0,162 |
21,0 |
0,504 |
0,439 |
0,057 |
7,5 |
0,425 |
0,420 |
0,155 |
22,0 |
0,508 |
0,439 |
0,053 |
8,0 |
0,429 |
0,422 |
0,149 |
23,0 |
0,512 |
0,439 |
0,049 |
8,5 |
0,433 |
0,424 |
0,143 |
24,0 |
0,516 |
0,439 |
0,045 |
9,0 |
0,437 |
0,426 |
0,137 |
25,0 |
0,520 |
0,438 |
0,042 |
9,5 |
0,441 |
0,428 |
0,126 |
26,0 |
0,524 |
0,437 |
0,039 |
10,0 |
0,444 |
0,430 |
0,126 |
27,0 |
0,528 |
0,436 |
0,036 |
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] TCVN 10787:2015, Malt - Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
[2] EBC Method 4.6, Malt: Hot water extractof malt: Constant temperature mash
1) Ví dụ về sản phầm thích hợp có bán sẵn. Thông tin này được đưa ra nhằm tạo thuận lợi cho người sử dụng tiêu chuẩn và không ấn định sử dụng các sản phẩm này. Có thể sử dụng các sản phẩm tương tự nếu cho kết quả tương đương.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11482-2:2016 về Malt - Xác định độ màu - Phần 2: Phương pháp so màu
Số hiệu: | TCVN11482-2:2016 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11482-2:2016 về Malt - Xác định độ màu - Phần 2: Phương pháp so màu
Chưa có Video