C |
|
cuống quả |
2.3.1 |
N |
|
núm |
2.3.2 |
Q |
|
quả |
2.2.1 |
quả vani |
2.2.2 |
quả vani bị chảy nhựa kết |
2.4.3 |
quả vani bị hóa gỗ |
2.4.7 |
quả vani bị nhiễm côn trùng |
2.4.11 |
quả vani bị nhiễm nấm mốc |
2.4.12 |
quả vani “bị ong đốt” |
2.4.10 |
quả vani bị oxi hóa |
2.4.14 |
quả vani bị nứt |
2.2.3 |
quả vani “có sẹo phẳng” |
2.4.9 |
quả vani dẻo |
2.4.1 |
quả vani đã sơ chế |
2.1.2 |
quả vani được xử lý bằng creozot |
2.4.13 |
quả vani khô |
2.4.2 |
quả vani tươi |
2.1.1 |
S |
|
sợi đỏ |
2.4.6 |
V |
|
vani dạng bột |
2.2.6 |
vani dạng miếng |
2.2.4 |
vani dạng rời |
2.2.5 |
vết đen |
2.4.5 |
vết xước |
2.4.4 |
U |
|
u |
2.4.8 |
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] TCVN 11453-1 (ISO 5565-1), Vani [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] - Phần 1: Các yêu cầu.
[2] TCVN 11453-2 (ISO 5565-2), Vani [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] - Phần 2: Phương pháp thử
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11452:2016 (ISO 3493:2014) về Quả vani - Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu: | TCVN11452:2016 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11452:2016 (ISO 3493:2014) về Quả vani - Thuật ngữ và định nghĩa
Chưa có Video