Sulfonamide |
Độ thu hồi trung bình |
Độ lệch chuẩn lặp lại |
Độ lệch chuẩn tái lập |
Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại |
Độ lệch chuẩn tương đối tái lập |
|
% |
Sr |
SR |
RSDr, % |
RSDR, % |
Thêm chuẩn 5 ng/ml |
|||||
SDZ |
74,09 |
6,00 |
11,55 |
8,09 |
15,58 |
STZ |
54,64 |
8,30 |
14,15 |
15,20 |
25,90 |
SPD |
80,46 |
7,48 |
12,66 |
9,29 |
15,74 |
SMR |
87,06 |
10,19 |
12,63 |
11,70 |
14,50 |
SCP |
79,08 |
11,35 |
12,18 |
14,35 |
15,40 |
SDM |
68,03 |
12,08 |
13,13 |
17,76 |
19,30 |
SQX |
59,11 |
9,14 |
14,03 |
15,46 |
23,74 |
Thêm chuẩn 10 ng/ml |
|||||
SDZ |
75,36 |
5,37 |
7,81 |
7,13 |
10,36 |
STZ |
57,19 |
4,99 |
11,56 |
8,73 |
20,22 |
SPD |
76,73 |
5,82 |
9,54 |
7,58 |
12,43 |
SMR |
82,46 |
6,69 |
8,36 |
8,11 |
10,14 |
SCP |
71,22 |
6,11 |
7,81 |
8,58 |
10,97 |
SDM |
66,54 |
4,23 |
6,85 |
6,35 |
10,29 |
SQX |
56,15 |
3,20 |
8,94 |
5,71 |
15,92 |
Thêm chuẩn 20 ng/ml |
|||||
SDZ |
75,01 |
5,14 |
6,91 |
6,85 |
9,21 |
STZ |
56,14 |
6,23 |
9,70 |
11,10 |
17,28 |
SPD |
76,23 |
5,47 |
7,93 |
7,18 |
10,41 |
SMR |
82,44 |
5,77 |
8,17 |
7,00 |
9,91 |
SCP |
67,88 |
3,82 |
5,13 |
5,56 |
7,46 |
SDM |
67,05 |
3,18 |
5,57 |
4,74 |
8,31 |
SQX |
52,55 |
2,82 |
6,60 |
5,37 |
12,56 |
Dự lượng bị nhiễm, ng/ml (mẫu mù) |
|||||
SDZ |
11,32 |
0,50 |
1,25 |
4,46 |
11,08 |
STZ |
13,95 |
0,48 |
2,50 |
3,46 |
17,90 |
SPD |
14,60 |
0,66 |
1,53 |
4,54 |
10,44 |
SMR |
14,27 |
0,71 |
1,14 |
4,95 |
8,02 |
SCP |
12,83 |
2,62 |
2,72 |
20,45 |
21,23 |
SDM |
13,60 |
1,08 |
1,82 |
7,93 |
13,38 |
SQX |
7,41 |
1,73 |
1,84 |
23,30 |
24,80 |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN 6400 (ISO 707), Sữa và sản phẩm sữa - Hướng dẫn lấy mẫu
[2] TCVN 7153 (ISO 1042), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình định mức
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11219:2015 về Sữa bò tươi nguyên liệu - Xác định dư lượng nhóm sulfonamide - Phương pháp sắc kí lỏng
Số hiệu: | TCVN11219:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11219:2015 về Sữa bò tươi nguyên liệu - Xác định dư lượng nhóm sulfonamide - Phương pháp sắc kí lỏng
Chưa có Video