Số thứ tự |
Tên thực vật |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Tên thực vật của Hội kiểm nghiệm hạt giống quốc tế |
3.1 |
Avena byzantina K.Koch |
Yến mạch đỏ |
Algerian oats Red oats |
Avena byzantina K.Koch |
3.2 |
Avena nuda Linnaeus |
Yến mạch trần |
Naked oats Hull-les oats |
Avena nuda L. |
3.3 |
Avena sativa Linnaeus |
Yến mạch |
Common oats Cultivated oats White oats |
Avena sativa L. |
3.4 |
Brachiaria deflexa (Schumacher) Hubert |
Kê Guinea |
Guinea millet |
|
3.5 |
Coix lacryma-jobi Linnaeus |
Bo bo |
Job’s tears Adlay (Philippines) |
Coix lacryma-jobi L. |
3.6 |
Digitaria exilis (Kappist) Stapf |
Kê fonio trắng |
Acha White fonio Fundi Hungary rice |
Digitaria exilis (Kappist) Stapf |
3.7 |
Digitaria iburua Stapf |
Kê fonio đen |
Iburu Black fonio |
|
3.8 |
Echinochloa crusgalli “(Linnaeus) P.Beauv." var. frumentacea (Roxburgh) W.F. Wight |
Kê Nhật Bản |
Japanese millet Sawa millet Barnyard millet Barnyard grass Billion dollar grass White panicum Cokspur grass |
Echinochloa crus-galli “(L.) P.Beauv.” |
3.9 |
Eleusine coracana (Linnaeus) Gaertner |
Kê chân vịt |
Finger millet Ragi, IN Indian millet Bird’s foot millet African millet |
Eleusine coracana (L.) Gaertner |
3.10 |
Eragrostis tef (Zuccagni) Trotter |
Hạt teff |
Teff Teff grass |
Eragrostis tef (Zuccagni) Trotter |
3.11 |
Hordeum vulgare Linnaeus sensu lato |
Lúa mạch, đại mạch |
Barley |
Hordeum vulgare L |
3.12 |
Hordeum vulgare convar. distichon |
Đại mạch hai hàng |
Two-rowed barley |
|
3.13 |
Hordeum vulgare convar. hexastichon Linnaeus |
Đại mạch sáu hàng |
Six-rowed barley |
|
3.14 |
Oryza glaberrima Steud. |
Gạo đỏ |
African rice |
Oryza glaberrima Steud. |
3.15 |
Oryza sativa Linnaeus |
Gạo a) gạo tẻ
b) gạo nếp |
Rice a) Non-glutinous rice Non-waxy rice Common rice b) Glutinous rice Waxy rice Sweet rice |
Oryza sativa L. |
3.16 |
Panicum miliaceum Linnaeus |
Kê Proso (kê châu Âu) |
Common millet Australian white millet Bread millet Cheena millet Chinese red millet Hog millet Moroccan Yellow millet Plate millet Proso millet Turkish yellow millet (Koskas) USA red millet Millet panic Panic Broom millet Broomcom millet French millet Samai, IN |
Panicum miliaceum L. |
3.17 |
Panicum sumatrense Roth |
Kê nhỏ |
Little millet |
|
3.18 |
Paspalum scrobiculatum Linnaeus |
Kê Kodo |
Kodo millet Ditch millet Kodra Kodon Varagu Scrobic |
Paspalum scrobiculatum L. |
3.19 |
Pennisetum glaucum (Linnaeus) R. Brown |
Kê trân trâu (kê ngọc trai) |
Pearl millet Inyati millet Babala seed Bulrush millet Cattail Pale rajeen grass Bajra, IN |
Pennisetum glaucum (L.) R.Br |
3.20 |
Secale cereale Linnaeus |
Lúa mạch đen (hắc mạch) |
Rye |
Secale cereale L. |
3.21 |
Setaria italica “(Linnaeus) P.Beauv” |
Kê ta (kê đuôi cáo) |
Foxtail millet Italian millet German millet Australian millet Chinese yellow millet Seed of Anjou sprays Seed of Burgundy sprays Seed of Italian sprays Hungarian millet |
Setaria italica (L.) P.Beauv |
3.22 |
Sorghum bicolor (Linnaeus) Moench |
Lúa miến |
Sorghuma Guinea corn Great millet Egyptian millet Kaffir corn Dari Milo Waxy milo Jowar Cholain Cholam Milomaize Kaoliang (CN) Kadiang (CN) Feteritas Shallu Broomcorn |
Sorghum bicolor (L.) Moench |
3.23 |
Triticosecale Wittmack spp. |
Tiểu hắc mạch (lai giữa lúa mì và lúa mì đen) |
Triticale |
Triticosecale Witt.ex A.Camus [Secale x Triticum] |
3.24 |
Triticum aestivum Linnaeus emend. Fioriet Paoletti (2n = 42)b |
Lúa mì |
Wheat Common wheat Bread wheat |
Triticum aestivum L. |
3.25 |
Triticum aestivum L. ssp Compactum (2n = 42)b |
Lúa mì Club |
Club wheat |
|
3.26 |
Triticum dicoccon Schrank (2n = 28)b |
Lúa mì Emmer |
Emmer wheat |
|
3.27 |
Triticum durum Desf. (2n = 28)b |
Lúa mì cứng |
Durum wheat |
Triticum durum Desf. |
3.28 |
Triticum monococcum Linnaeus (2n = 14)b |
Lúa mì Einkorn |
Small spelt |
|
3.29 |
Triticum polonicum Linnaeus (2n = 28)b |
Lúa mì Ba Lan |
Diamond wheat Polish wheat |
|
3.30 |
Triticum spelta Linnaeus (2n = 42)b |
Lúa mì spentra |
Spelt wheat |
Triticum spelta L. |
3.31 |
Triticum sphaerococcum Percival (2n = 42)b |
Lúa mì lùn Ấn độ |
Shot wheat Indian dwarf wheat |
|
3.32 |
Triticum turgidum Linnaeus (2n = 28)b |
Lúa mì Anh |
English wheat. Rivet wheat Poulard wheat |
|
3.33 |
Zea mays Linnaeus |
Ngô |
Maize Corn, USc Indian corn |
Zea mays L. |
3.34 |
Zea mays convar. amylacea |
Ngô mịn |
Soft maize Flour maize |
|
3.35 |
Zea mays convar. ceratina |
Ngô nếp |
Waxy maize |
|
3.36 |
Zea mays convar. everta |
Ngô hạt cứng |
Popcorn |
|
3.37 |
Zea mays convar. indentata |
Ngô tẻ |
Dent corn |
|
3.38 |
Zea mays convar. indurata |
Ngô đá |
Flint corn |
|
3.39 |
Zea mays convar. saccharata |
Ngô ngọt |
Sweet corn Sugar corn |
|
3.40 |
Zea mays convar. tunicata |
Ngô |
Pod maize |
|
3.41 |
Zizania aquatica Linnaeus |
Gạo dại |
Wild rice Indian rice Tuscarora rice |
Zizania aquatica L. |
Bảng 2 - Danh mục các loại đậu đỗ
Số thứ tự
Tên thực vật
Tên tiếng Việt
Tên tiếng Anh
Tên thực vật của Hội kiểm nghiệm hạt giống quốc tế
4.1
Cajanus cajan (Linnaeus) Millspaugh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pigeon pea
Red gram
Congo pea
Non-eye pea
Angola pea
Cajanus cajan (L.)Millsp
4.2
Cicer arietinum Linnaeus
Đậu xanh Thổ Nhĩ Kỳ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gram
Garbanzo, US
Bengal gram
Channa, IN,
Caribbean
Cicer arietinum L.
4.3
Dolichos lablab Linnaeus
Đậu ván
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lablab bean
Bonavist bean
Egyptian bean
Dolichos bean
Indian bean
Dolichos lablab L
4.4
Lathyrus sativus Linnaeus
Đậu nước
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Grass pea
Indian vetch
Lathyrus pea
4.5
Lens culinaris Medikus
Đậu lăng
Lentil
Lens culinaris Medik
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lupinus albus Linnaeus
Đậu lupin trắng
White lupin
Egyptian lupin
Lupinus albus L.
4.7
Lupinus angustifolius Linnaeus
Đậu lupin xanh
Blue lupin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lupinus angustifolius L.
4.8
Lupinus luteus Linnaeus
Đậu lupin vàng
Yellow lupin
Lupinus luteus L.
4.9
Vigna aconitifolia (Jacq.) Maréchal
Đậu bướm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Moth bean
Dew gram, IN
Turkish gram, US
Vigna aconitifolia (Jacq.) Maréchal
4.10
Phaseolus acutifolius A.Gray
Đậu Tepary
Tepary bean
Texan bean, US
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.11
Phaseolus angularis (W) Wight
Đậu đỏ hạt nhỏ
Adzuki bean
Phaseolus angularis (Willd.) W.f. Wight syn.
Vigna angularis (Willd.) Ohwi et H. Ohashi
4.12
Phaseolus calcaratus Roxburgh
Đậu gạo (Đậu Cao Bằng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Red bean
4.13
Phaseolus coccineus Linnaeus
Đậu tây
Runner bean
Scarlet runner bean
Multiflora bean
Phaseolus coccineus L.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phaseolus lunatus Linnaeus
Đậu lima
Đậu bơ
Lima bean
Butter bean
Sieva bean
Rangoon bean
Phaseolus lunatus L.
4.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu mười
Black gram
Urd
Urid
Phaseolus mungo L. syn. Vigna mungo (L.) Hepper
4.16
Phaseolus radiatus Linnaeus
Đậu xanh
Mung bean
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Golden gram
Phaseolus radiata (L.) R. Wilczek
4.17
Phaseolus vulgaris Linnaeus
Đậu cô ve
Haricot bean
Common bean
Phaseolus vulgaris L.
4.18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu Hà Lan
Pea
Field pea
Garden pea
Pisum sativum L.
4.19
Vicia faba Linnaeus
Đậu răng ngựa
Field bean
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tick bean
Horse bean
Windsor bean
Faba bean, US
Vicia faba L.
4.20
Vicia pannonica Crantz
Hungarian vetch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.21
Vicia sativa Linnaeus
Common vetch
Spring vetch
Narrow leaf vetch
Vicia sativa L
4.22
Vicia villosa Roth
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hairy vetch
Winter vetch
Woollypod vetch
4.23
Vigna unguiculata (Linnaeus) Walpers var. unguiculata
Đậu dài trắng rốn nâu
Cow pea
Black-eyed bean
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Southern pea
Bodi, Caribbean
Vigna unguiculata (L.) Walp.
Vigna unguiculata var. cylindrica (Linnaeus) Ohashi
Đậu đen
Catjang
4.24
Voandzeia subterranea (Linnaeus) Thouars ex A.P. de Candolle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bambara groundnut
African peanut
Congo goober
Voandzeia subterranea (L.) Thouars ex DC.
syn. Vigna subterranea (L.) Verde.
4.25
Arachis hypogaea Linnaeus
Lạc
Peanut
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Monkeynut
Arachis hypogaea L.
4.26
Glycine max Linnaeus Merrill
Đậu tương
Soybean
Glycine max (L.) Merr
Bảng 3 - Danh mục các loại hạt khác
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên thực vật
Tên tiếng Việt
Tên tiếng Anh
Tên thực vật của Hội kiểm nghiệm hạt giống quốc tế
5.1
Amaranthus spp.
Dền đỏ
Amaranth
Grain amaranth
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.2
Chenopodium quinoa Willdenow
Diêm mạch
Quinoa
Quinua
Chenopodium quinoa Willd
5.3
Fagopyrum esculentum Moench
Kiều mạch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Buckwheat
Fagopyrum esculentum Moench
5.4
Sesamum indicum Linnaeus
Vừng
Sesame
Sesamum indicum L.
5.5
Helianthus annuus Linnaeus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sunflower
Helianthus annuus L.
(Quy định)
Dolichos biflorus Linnaeus
4.23
Echinochloa frumentacea Link
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fagopyrum sagittatum Gilibert
5.3
Lablab purpureus (Linnaeus) Sweet
4.3
Lens esculenta Moench
4.5
Paspalum commersonii Lamarck
3.18
Pennisetum americanum (Linnaeus) Leeke
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pennisetum typhoides (Burmann F.) Stapf et C.E. Hubbard
3.19
Pennisetum typhoideum Linnaeus C. Richard
3.19
Phaseolus aureus Roxburgh
4.16
Sorghum vulgare Persoon
3.22
Triticum sativum Lamarck
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vigna aconitifolia (N.J. Jacquin) Maréchal
4.9
Vigna angularis (Willdenow) Ohwi et Ohashi
4.11
Vigna mungo (Linnaeus) Hepper
4.15
Vigna radiata (Linnaeus) R. Wilczek
4.16
Vigna sinensis (Linnaeus) Savi ex Hasskarl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vigna umbellata (Thunberg) Ohwi et Ohashi
4.12
Zea mays convar. dentiformis
3.37
Zea mays convar. Vulgaris
3.38
(tham khảo)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Bo bo
3.5
D
Dền đỏ
5.1
Đ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đại mạch hai hàng
3.12
Đại mạch sáu hàng
3.13
Đậu Bambara
4.24
Đậu bướm
4.9
Đậu cô ve
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu dải trắng rốn nâu
4.23
Đậu đen
4.23
Đậu đỏ hạt nhỏ
4.11
Đậu gạo (đậu Cao Bằng)
4.12
Đậu Hà Lan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu hoa
4.4
Đậu lăng
4.5
Đậu lima (đậu bơ)
4.14
Đậu lupin trắng
4.6
Đậu lupin vàng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu lupin xanh
4.7
Đậu mười
4.15
Đậu răng ngựa
4.19
Đậu tây
4.13
Đậu Tepary
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu triều (đậu cọc rào)
4.1
Đậu tương
4.26
Đậu ván
4.3
Đậu xanh
4.16
Đậu xanh Thổ Nhĩ Kỳ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
G
Gạo
3.15
a) gạo thường
b) gạo nếp
Gạo dại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H
Hạt hướng dương
5.5
Hạt teff
3.10
K
Kê chân vịt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kê fonio đen
3.7
Kê fonio trắng
3.6
Kê Kodo
3.18
Kê Nhật Bản
3.8
Kê nhỏ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kê Proso (kê châu Âu)
3.16
Kê ta (kê đuôi cáo)
3.21
Kê trân trâu (kê ngọc trai)
3.19
Kiều mạch
5.3
L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lạc
4.25
Lúa châu Phi hạt đỏ
3.14
Lúa mạch
3.11
Lúa mạch đen (hắc mạch)
3.20
Lúa mì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa mì Anh
3.32
Lúa mì Ba Lan
3.29
Lúa mì Club
3.25
Lúa mì cứng
3.27
Lúa mì Einkorn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa mì Emmer
3.26
Lúa mì lùn Ấn độ
3.31
Lúa mì spentra
3.30
Lúa miến
3.22
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngô
3.33
Ngô
3.40
Ngô đá
3.38
Ngô hạt cứng
3.36
Ngô mịn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngô nếp
3.35
Ngô ngọt
3.39
Ngô tẻ
3.37
V
Vừng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] DIMITRI M.J. Enciclopedia Argentina de agricultura y jardinería: Descripción de las plantas cultivadas. ACME, Buenos Aires, Vol. 1, Third Edition, 1988 [Argentine encyclopedia of agriculture and gardening: Description of plants cultivated]
[2] ISTA NOMENCLATURE COMMITTEE. ISTA list of stabilized plant names, 5th edition. Bassersdorf: International Seed Testing Association, 2007. Available (viewed 2012-08-10) at: http://www.ars-grin. gov/~sbmljw/istaintrod.html
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11017:2015 (ISO 5526:2013) về Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác - Tên gọi
Số hiệu: | TCVN11017:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11017:2015 (ISO 5526:2013) về Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác - Tên gọi
Chưa có Video