|
Mẫu 1 (mẫu trắng) |
Mẫu 2 |
Mẫu 3 |
Mẫu 4 |
Mẫu 5 |
Số lượng phòng thử nghiệm |
14 |
14 |
14 |
14 |
15 |
Số lượng kết quả đơn lẻ |
56 |
56 |
56 |
56 |
60 |
Giá trị trung bình [mg/kg] |
- |
45,5 |
188 |
5129 |
25140 |
Độ lệch chuẩn lặp lại, sr [mg/kg] |
- |
2,26 |
3,57 |
178 |
550 |
Hệ số biến thiên lặp lại, CVr [%] |
- |
4,95 |
1,90 |
3,46 |
2,20 |
Độ lệch chuẩn tái lập, sR [mg/kg] |
- |
2,95 |
11,8 |
266 |
760 |
Hệ số biến thiên tái lập, CVR [%] |
- |
6,47 |
6,27 |
5,19 |
3,00 |
Hàm lượng danh định [mg/kg] |
- |
50 |
200 |
5000 |
25000 |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10812:2015 về Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng amprolium - Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao
Số hiệu: | TCVN10812:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10812:2015 về Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng amprolium - Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao
Chưa có Video