|
Mẫu trắng |
Dạng bột 1 |
Dạng viên 1 |
Dạng bột 2 |
Dạng viên 2 |
Giá trị trung bình [mg/kg] |
Không phát hiện |
4,50 |
4,50 |
8,90 |
8,70 |
Độ lệch chuẩn lặp lại, sr, [mg/kg] |
- |
0,30 |
0,20 |
0,60 |
0,50 |
Hệ số biến thiên lặp lại, CVr, [%] |
- |
6,70 |
4,40 |
6,70 |
5,70 |
Độ lệch chuẩn tái lập, sR, [mg/kg] |
- |
0,40 |
0,50 |
0,90 |
1,00 |
Hệ số biến thiên tái lập, CVR [%] |
- |
8,90 |
11,10 |
10,10 |
11,50 |
Độ thu hồi [%] |
- |
92,00 |
93,00 |
92,00 |
89,00 |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10809:2015 về Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng methyl benzoquate - Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao
Số hiệu: | TCVN10809:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10809:2015 về Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng methyl benzoquate - Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao
Chưa có Video