Mẫu |
A |
B |
C |
D |
Số lượng phòng thử nghiệm được giữ lại sau khi trừ ngoại lệ |
11 |
11 |
10 |
12 |
Số lượng phòng thử nghiệm ngoại lệ |
3 |
3 |
4 |
2 |
Số lượng các kết quả được chấp nhận |
58 |
56 |
54 |
63 |
Giá trị trung bình () (g/l) |
1,96 |
2,37 |
3,42 |
4,82 |
Độ lệch chuẩn lặp lại (sr) (g/l) Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại (RSDr), % |
0,0253 1,29 |
0,0349 1,47 |
0,0316 0,92 |
0,0508 1,05 |
Giới hạn lặp lại (r) (g/l) |
0,07 |
0,10 |
0,09 |
0,14 |
Độ lệch chuẩn tái lập (sR) (g/l) Độ lệch chuẩn tương đối tái lập (RSDR), % |
0,0437 2,23 |
0,0475 2,00 |
0,0536 1,57 |
0,1036 2,15 |
Giới hạn tái lập (R) (g/l) |
0,12 |
0,13 |
0,15 |
0,29 |
CHÚ THÍCH Các giá trị r và R của nước cam cho thấy cao hơn do ảnh hưởng của hàm lượng và/hoặc ảnh hưởng của nền mẫu. |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Determination of ash: No 9, 1989.
- In: Analyses [Collection]/International Federation of Fruit Juice Producers.
- Loose-leaf edition, as of 1989, - Zug: Swiss Fruit Union.
Untersuchung von Lebensmitteln: Bestimmung der Asche in Fruchtsaften: L 31.00-4, 1980-05 [Food Analysis: Determination of ash content: L31.00-4, 1980-05] - In: Amtliche Sammlung von Untersuchnungsverfahren nach § 35 LMBG: Verfahren zur probenahme und Untersuchung von Lebensmitteln Tabakerzeugnissen, kosmetischen Mitteln und Bedarfgegenstanden, Bundesgesundheitsamt [In: Collection of sampling and analysis of foods, tobacco products, cosmetics and commodity goods/Federal Health Office] - Loseblattausgabe, Stand 31.12.1991, Bd.1 [Loose-leaf edition, as of 1991-12-31, Vol.1] - Berlin, Koln: Beuth Verlag GmbH.
*) ISO 5725:1986 đã hủy và được thay bằng bộ tiêu chuẩn ISO 5725 (gồm 6 phần) và đã được chấp nhận thành bộ tiêu chuẩn TCVN 6910 (ISO 5725).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10691:2015 (EN 1135:1994) về Nước rau, quả - Xác định hàm lượng tro
Số hiệu: | TCVN10691:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10691:2015 (EN 1135:1994) về Nước rau, quả - Xác định hàm lượng tro
Chưa có Video