Mẫu |
Tài liệu tham khảo |
Số phòng thử nghiệm |
Giá trị trung bình |
r b % a |
R c % a |
RSD(r)d % |
RSD(R)e % |
Bơ mặn Ammix |
[4] |
8 |
81,62 |
0,42 |
0,58 |
0,18 |
0,25 |
Bơ nhạt Ammix |
[4] |
8 |
81,89 |
0,38 |
0,56 |
0,16 |
0,24 |
Bơ không mặn Fritz |
[4] |
8 |
81,63 |
0,28 |
0,60 |
0,12 |
0,26 |
Bơ mặn Fritz |
[4] |
8 |
82,56 |
0,29 |
0,48 |
0,13 |
0,21 |
Bơ mặn Fritz |
[4] |
8 |
81,19 |
0,35 |
0,62 |
0,15 |
0,27 |
Bơ mặn Fritz |
[4] |
8 |
82,92 |
0,65 |
0,68 |
0,28 |
0,29 |
Bơ không mặn Fritz |
[4] |
8 |
81,63 |
0,34 |
0,62 |
0,15 |
0,27 |
Bơ mặn Fritz |
[5] |
8 |
81,50 |
0,11 |
0,37 |
0,05 |
0,16 |
Bơ không mặn Fritz |
[5] |
8 |
82,91 |
0,27 |
0,48 |
0,12 |
0,21 |
Bơ mặn Fritz |
[5] |
8 |
81,71 |
0,52 |
0,92 |
0,23 |
0,40 |
Bơ mặn Fritz |
[5] |
8 |
81,21 |
0,41 |
0,46 |
0,18 |
0,20 |
Bơ mặn Fritz |
[5] |
8 |
81,03 |
0,18 |
0,34 |
0,08 |
0,15 |
Bơ mặn Ammix |
[5] |
8 |
81,30 |
0,17 |
0,36 |
0,08 |
0,16 |
Bơ nhạt Ammix |
[5] |
8 |
81,97 |
0,26 |
0,45 |
0,11 |
0,19 |
Bơ mặn Ammix |
[5] |
8 |
81,58 |
0,24 |
0,48 |
0,11 |
0,21 |
a Phần khối lượng. b Giới hạn lặp lại (2,8 sr). c Giới hạn tái lập (2,8 sR). d Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại. e Độ lệch chuẩn tương đối tái lập. |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1 ] TCVN 6400 (ISO 707), Sữa và sản phẩm sữa - Hướng dẫn lấy mẫu
[2] TCVN 6910-1 (ISO 5725-1), Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung
[3] TCVN 6910-2 (ISO 5725-2), Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 2: Phương pháp cơ bản xác định độ lặp lại và độ tái lập của phương pháp đo tiêu chuẩn
[4] EVERS, J.M.; CRAWFORD, R.A.; WIGHTMAN, L.M. and KISSLING, R.C. Routine methods for the determination of solids-not-fat, moisture and fat (by difference) in butter - robustness, bias and precision. International Dairy Journal, 11(3), 2001 pp. 127-136
[5] EVERS, J.M., CRAWFORD, R.A. and KISSLING, R.C. Determination of moisture, solids-not-fat and fat-by-difference in butter using routine methods according to ISO 8851 |IDF 191 - an international collaborative study and a meta-analysis. International Dairy Journal. 13(1), 2003, pp 55-65
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10131-3:2013 (ISO 8851-3:2004) về Bơ – xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng) – Phần 3: Tính hàm lượng chất béo
Số hiệu: | TCVN10131-3:2013 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10131-3:2013 (ISO 8851-3:2004) về Bơ – xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng) – Phần 3: Tính hàm lượng chất béo
Chưa có Video