TT |
Nhóm phụ gia thực phẩm |
Ký hiệu viết tắt |
1 |
Các chất bảo quản (servatives) |
Bq |
2 |
Các chất chống đóng vón (Anticaking agents) |
Cd |
3 |
Các chất chống ô xy hoá (Antioxydants) |
Co |
4 |
Các chất chống tạo bọt (Antifoaming agents) |
Ct |
5 |
Các chất điều chỉnh độ chua (Acidity regulators) |
Dc |
6 |
Các chất điều vị (Flavour enhancers) |
Dv |
7 |
Các hương liệu (Flavours) |
Hl |
8 |
Các chất làm đặc và tạo gel (Thickeners, gelling agents) |
Da |
9 |
Các chất làm rắn chắc (Firming agents) |
Lc |
10 |
Các men (Enzymes) |
Me |
11 |
Các phẩm màu (Colours) |
Pm |
12 |
Các chất nhũ hoá (Emulsifiers) |
Nh |
13 |
Các chất ổn định (Stabilizers) |
Od |
14 |
Các chế phẩm tinh bột (Modified starches) |
Tb |
15 |
Chất ngọt nhân tạo (Artificial Sweeteners) |
Ng |
16 |
Các chất tạo phức kim loại hoà tan (Sequestrants) |
Ph |
Chú thích:
1. Trong cột 'Nhóm phụ gia thực phẩm', các phụ gia được xếp trong các nhóm theo chức năng, công dụng.
2. Trong cột 'Ký hiệu viết tắt', các nhóm phụ gia được viết tắt bằng chữ cái tiếng Việt.
DANH MỤC CÁC PHỤ GIA VÀ GIỚI HẠN TỐI ĐA CHO PHÉP SỬ DỤNG TRONG CÁC NHÓM THỰC PHẨM THUỶ SẢN
Nhóm thực phẩm
Phụ gia thực phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
INS
ADI
Tên tiếng Việt
Tên tiếng Anh
- Họ cá trích và sản phẩm tương tự cá trích đóng hộp.
(Canned sardines and sardine-type products)
- Họ cá bạc má, cá thu, cá ngừ đóng hộp
(Canned mackerel and jack mackerel)
260
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
330
400
402
404
405
406
407
410
412
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
466
1400
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0-70
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Hương liệu khói tự nhiên hoặc tinh chế (Hl)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit axetic (Dc)
Axit lactic (Dc)
Axit chanh (Dc)
Axit alginic (Da)
Alginat kali (Da)
Alginat canxi (Da)
Pro Propylen glycol alginat (Da)
Agar (Da)
Caragen gồm cả furcelleran (Da)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gôm gua (Da)
Pectin được amin hoá hoặc không (Da)
Natri cacboxymetyl xelulo (Da, Od)
Dextrin, tinh bột rang trắng hay vàng (Tb)
Smoke flavours (Natural solutions and their extract)
Spice oils & spice extracts
Acetic acid
Lactic acid
Citric acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Potassium alginate
Calcium alginate
Propylene glycol alginate
Agar
Carrageenan including furcelleran
Locust bean gum
Guar gum
Pectin(amidated & non-amidated)
Sodium carboxymethyl cellulose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GMP
GMP
GMP
GMP
01 g/kg
20 g/kg
20 g/kg
20 g/kg
20 g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20 g/kg
20 g/kg
20g/kg
20 g/kg
20g/kg
60g/kg trong hộp cá bạc má
- Họ cá trích và sản phẩm tương tự cá trích đóng hộp (Canned
sardines and
sardine-type
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Họ cá bạc má,
cá thu, cá ngừ đóng hộp (Canned
mackerel and
jack mackerel).
1420
1401
1402
1403
1404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1411
1412
1422
1423
1442
1443
Kgh
Kgh
Kgh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kgh
Kgh
Cqđ
Kgh
Kgh
Cqđ
Kgh
Kgh
Amidon acetat (Tb)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tinh bột xứ lý kiềm (Tb)
Tinh bột khử màu (Tb)
Tinh bột oxy hoá (Tb)
Mono amidon phốt phát (Tb)
Diamidon glycerol (Tb)
Diamidon phốt phát (Tb)
Acetyl diamidon adipat (Tb)
Acetyl diamidon glyceron (Tb)
Hydroxypropyl diamidon phốt phát (Tb)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Starch acetate
Acid-treated starch
Alkali-treated starch
Bleached starch
Oxidized starch
Mono starch phosphate
Distarch glycerol
Distarch phosphate
Acetylated distarch adipate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hydroxypropyl distarch phosphate
Hydroxypropyl distarch glycerol
60g/kg trong hộp cá bạc má
Từ INS 1401 đến INS 1443:
- 20 g/kg trong hộp cá trích và
- 60 g/kg trong
hộp cá bạc má, cá thu, cá ngừ
Tôm đóng hộp (Canned shrimp)
102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
123
124
127
161g
330
338
621
0 - 30
0 -2,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0 - 4
0 -0,1
0-0,03
Kgh
(70)
Kgh
Vàng chanh (Pm)
Vàng cam (Pm)
Amaran(đỏ) (Pm)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Erythrosin (Pm)
Canthaxanthin (Pm)
Axit chanh (Dc)
Axit photphoric (Dc,Co)
Mỳ chính (Dv)
Tartrazine
Sunset yellow FCF
Amaran
Ponceau 4R
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Canthaxanthine
Citric acid
Phosphoric acid
Mono-sodium L-glutamate
30 mg/kg
30 mg/kg
30 mg/kg
30 mg/kg
30 mg/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GMP
850 mg/kg
500 mg/kg
Thịt cua đóng hộp
(Canned crab meat)
330
338
450a
621
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(70)
(70)
Kgh
Axit chanh (Dc)
Axit photphoric (Co, Dc)
Dinatri pyrophotphat (Ph)
Mỳ chính (Dv)
Citric acid
Phosphoric acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Monosodium glutamate
GMP
5 g/kg
5 g/kg
5 g/kg
Cá, giáp xác và nhuyễn thể đóng hộp
(Canned & bottled fish, crustacean and molluscs)
385
0 - 2,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
axetat (canxi dinatri EDTA)
(Co, Bq, Ph)
Calcium disodium ethylene - diamine tetra-acetate
(calcium disodium EDTA)
75 mg/kg
Thuỷ sản khô mặn
(Dried salted fish)
200
210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0 - 25
0 - 05
0 - 0,7
Axit socbic (Bq)
Axit benzoic (Bq)
Natri hydro sunphit (Bq)
Sorbic acid
Benzoic acid
Sodium hydrogen sulphite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
200 mg/kg
200 mg/kg
Cá xông khói
(Smoked fish)
160b
120
0-0,065
Kgh
0 - 5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hương liệu khói (Hl)
Camin & các axit caminic (Pm)
Annato extracts
Smoked flavours
Cochineal & carminic acid
10 mg/kg tính theo bixin
GMP
100 mg/kg
Thuỷ sản tẩm gia vị
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
420
954
Kgh
0 - 5
Socbiton (Ng)
Sacarin (Ng)
Sorbitol
Saccharin (Na,K and Ca salt)
GMP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giáp xác, chân đầu tươi, đông lạnh và đông lạnh sâu
(Crustacean and cephalopods fresh, frozen and deep frozen)
102
124
127
221
222
223
224
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
228
420
421
450c
450d
451a
451b
953
965
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
967
0 - 30
0 - 4,0
0 - 0,1
0 - 0,7
0 - 0,7
0 - 0,7
0 - 0,7
0 - 0,7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kgh
0-50
(70)
(70)
(70)
(70)
Cqđ
0-50
Kgh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vàng chanh (Pm)
Ponceau 4R (Pm)
Erytrosin (Pm)
Natri sunphit (Co, Bq)
Natri hydro sunphit (Co, Bq)
Natri metabisunphit ( Co, Bq)
Kali metabisunphit (Co, Bq)
Kali sunphit (Co, Bq)
Kali bisunphit ( Co, Bq)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Manniton (Ng)
Tetranatri pyrophotphat (Nh,Od)
Tetrakali pyrophotphat (Nh, Od)
Penta natri triphotphat (Nh, Od)
Penta kali triphotphat (Nh, Od)
Isoman ( Ng)
Maniton (Ng)
Lactiton (Ng)
Xiliton (Ng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ponceau 4R
Erythrosine
Sodium sulphite
Sodium hydrogen sulphite
Sodium metabisulphite
Potassium metabisulphite
Potassium sulphite
Potassium bisulphite
Sorbitol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tetra-sodium pyrophosphate
Tetra-potassiumpyrophosphate
Penta-sodium triphosphate
Penta-potassium triphosphate
Isomalt
Manitol
Lactitol
Xylitol
INS :102,124,127
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
phẩm chín
Từ INS 221 đến INS 228:
150 mg/kg trừ giáp xác các họ penedae, solenceridae, aristeidae có kích cỡ:
* Dưới 80 con/kg:150 mg/kg
* 80-120 con/kg: 200 mg/kg
*Trên120 con/kg: 300mg/kg
* Sản phẩm chín: 50 mg/kg
GMP
GMP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 g/kg
5 g/kg
5 g/kg
GMP
GMP
GMP
GMP
- Cá bao bột hoặc bao vụn bánh mỳ
đông lạnh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cá phi lê, thịt cá xay đông lạnh.
(Frozen fish fillet, minced fish flesh)
150a
160a
160b
160c
160e
270
300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
302
303
304
305
322
330
332
339
340
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
407
Kgh
Cqđ
0-0,065
Cqđ
0 - 5
Kgh
Kgh
Kgh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kgh
0 -1,25
0 -1,25
Kgh
Kgh
Kgh
(70)
(70)
(70)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nước hàng (Pm)
b -caroten (Pm)
Dịch chiết annato (Pm)
Paprika oleoresin (Hl)
b -apro-carotenal (Pm)
Axit lactic (Dc)
Axit ascorbic (Co)
Natri ascorbat (Co)
Canxi ascorbat (Co)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ascorbyl panmitat (Co)
Ascorbyl stearat (Co)
Lecithin (Dc, Nh)
Axit chanh (Dc)
Kali dihydro citrat (Od)
Mono,di,tri natri photphat (Nh,Dc)
Mono,di,tri kali photphat (Ph, Dc)
Mono,di,tri canxi photphat (Lc,Dc)
Caragen (Da)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
b -carotene
Annato extracts
Papprika oleoresins
b -apro-carotenal
Lactic acid
Ascorbic acid
Sodium ascorbate
Calcium ascorbate
Potassium ascorbate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ascorbyl stearate
Lecithin
Citric acid
Potassium dihydrogen citrate
Mono,di,trisodium phosphate
Mono,di,tripotasium phosphate
Mono,di,tricalcium phosphate
Carrageenan
GMP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20 mg/kg
GMP
100 mg/kg
GMP
1 g/kg
1 g/kg
1 g/kg
1 g/kg
1 g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 g/kg
1 g/kg
1 g/kg
INS: 339, 340, 341
5 g/kg đối với
cá phi lê và 1 g/kg
đối với các sản phẩm
khác trong nhóm
5 g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
đông lạnh.
(Frozen fish stick (fish fingers) and fish portions, breaded or in batter)
- Cá phi lê, thịt cá xay đông lạnh.
(Frozen fish fillet, minced fish flesh)
410
412
415
420
421
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
450
451
452
461
463
465
466
471
500a
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
501
503a
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
0-50
Kgh
(70)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(70)
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gôm locust (Da)
Gôm guar (Da)
Gôm xanthan (Da)
Socbiton (Ng)
Manniton (Ng)
Pectin (Da)
Diphotphat (di, tri, tetra-natri và
di, tetra-kali) (Dc, Nh, Od)
Triphotphat (pentanatri,pentakali)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyphotphat -natri,kali (Nh)
Metyl xenlulo (Da)
Hdroxypropyl xenlulo (Da)
Metyl etyl xenlulo (Da)
Cacboxy metyl xenlulo (Da)
Mono & diglycerit (Nh, Od)
Natri cacbonat (Dc)
Natri hyro cacbonat (Dc)
Kali cacbonat (Od)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Locust bean gum
Guar gum
Xanthan gum
Sorbitol
Mannitiol
Pectins
Diphosphates (di, tri, tetra-sodium
& di, tetra-potasium)
Triphosphates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyphosphates (sodium, potassium)
Methyl cellulose
Hydroxypropyl cellulose
Methyl ethyl cellulose
Carboxyl-methyl cellulose
Mono & diglycerides
Sodium carbonate
Sodium hydrogen carbonate
Potassium carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 g/kg
5 g/kg
5 g/kg
GMP
GMP
5 g/kg
INS: 450,451,452
5 g/kg đối với cá phi lê và 1 g/kg đối với các sản phẩm khác trong nhóm
5 g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 g/kg
5 g/kg
5 g/kg
GMP
GMP
GMP
GMP
- Cá bao bột hoặc bao vụn bánh mỳ
đông lạnh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cá phi lê, thịt cá xay đông lạnh.
(Frozen fish fillet, minced fish flesh)
503b
541
621
622
953
965
966
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1401
1402
1403
1410
1412
1414
1420
1422
1423
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1442
Kgh
0-0,6
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
Cqđ
Kgh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amon hydro cacbonat (Dc)
Natri nhôm photphat (Nh)
Mỳ chính (Dv)
Mono kali L glutamat (Dv)
Isoman (Ng)
Maniton (Ng)
Lactiton (Ng)
Xyliton (Ng)
Tinh bột xử lý axit (Tb)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tinh bột đã khử màu (Tb)
Monoamidon photphat (Tb)
Diamidon photphat (Tb)
Diamidon axetyl photphat (Tb)
Amidon aetat (Tb)
Diamidon axetyl adipat (Tb)
Diamidon axetyl glyceron (Tb)
Hydroxy propyl amidon (Tb)
Hydroxy propyl diamidon photphat (Tb)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium aluminium phosphate
Mono- sodium L-glutamate
Mono- potassium L-glutamate
Isomalt
Manitol
Lactitol
Xylitol
Acid-treated starch
Alkali-treated starch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mono starch phosphate
Distarch phosphate
Acetylated distarch phosphate
Starch acetate
Acetylated diatarch adipate
Acetylated distarch glycerol
Hydroxypropyl starch
Hydroxypropyl distarch phosphate
GMP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500 mg/kg
500 mg/kg
GMP
GMP
GMP
GMP
GMP
GMP
GMP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GMP
GMP
GMP
GMP
GMP
GMP
GMP
Chả cá, chả mực
(Fish cakes, cuttlefish cakes)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kgh
Tinh dầu gia vị và dịch chiết gia vị (Dv)
Spice oils & spice extracts
GMP
Dầu cá
(Fish oil )
300
320
321
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0 - 0,5
0 - 0,125
Axit ascorbic và muối Na, Ca, K của nó (Co)
Butylat hydroxyanison (Bq)
Butylat hydroxytoluen (Bq)
Ascorbic acid & potassium, calcium, sodium salt
Butylated hydroxyanisole
Butylated hydroxytoluene
200 mg/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75 mg/kg
Mắm cá, mắm tôm (Fish paste and crustacean paste)
100
0 - 0,1
Cucumin (Pm)
Curcumin
100 mg/kg
Bột cá, bột canh
(Fish meal, food grade salt)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
504
552
556
559
(70)
Kgh
Kgh
Kgh
Kgh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magie cacbonat (Cd, Dc)
Canxi silicat (Cd)
Canxi nhôm silicat (Cd)
Nhôm silicat (Cd)
Calcium phosphate tribasic
Magnesium carbonate
Calcium silicate
Calcium aluminium silicate
Aluminium silicate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20g/kg
20g/kg
20g/kg
20g/kg
Thuỷ sản bảo quản
(served and semipreserved fish product)
315
316
0 - 5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit erythorbic (Bq)
Natri erythorbat (Bq)
Erythorbic acid
Sodium erythorbate
1,5 g/kg tính theo axit erythorbic
Nước mắm
(Fish sauce)
150a
Kgh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Caramel colour
GMP
Chú thích:
1. Các phụ gia trong từng nhóm thực phẩm được sắp xếp theo thứ tự chỉ số quốc tế (INS) từ thấp đến cao.
2. Trong cột ADI, con số viết trong ngoặc đơn là MTDI ; ' ADI không giới hạn ' viết tắt là Kgh ; ' ADI chưa qui định ' viết tắt là Cqđ.
3. Khi sử dụng phối hợp hai hoặc nhiều chất bảo quản, hai hoặc nhiều chất chống ô xy hoá, thì tổng lượng sử dụng phải tương ứng với lượng tối đa cho phép của riêng một chất nếu dùng một mình.
4. Ðối với chất bảo quản, giới hạn dùng tối đa của benzoat được tính theo axít benzoic, các sorbat tính theo axít sorbic và các muối sunfit tính theo SO2.
Tiêu chuẩn ngành 28TCN 156:2000 về qui định sử dụng phụ gia thực phẩm trong chế biến thuỷ sản
Số hiệu: | 28TCN156:2000 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2000 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 28TCN 156:2000 về qui định sử dụng phụ gia thực phẩm trong chế biến thuỷ sản
Chưa có Video